342389 |
Cây có củ |
Khoai nước |
GBVN011995 |
Khoai sọ tía |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chất lượng ăn ngon, thơm, ngọt, bở. Không sâu bệnh. Chịu lạnh. Thân tía, lá sọc tía, củ tròn nhỏ. Cập nhật năm 2016. |
342390 |
Cây có củ |
Khoai nước |
GBVN011996 |
Khoai nước |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chất lượng khá. Chống chịu sâu bệnh khá. Chịu rét, chịu hạn. Cây thấp, dọc viền nâu,
thân lá xanh, ăn dây (ở củ). Cập nhật năm 2016. |
342391 |
Cây có củ |
Khoai nước |
GBVN011997 |
Bon ban |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ăn dọc ngon, không ngứa. Chống chịu sâu bệnh tốt. Cập nhật năm 2016. |
342392 |
Cây có củ |
Khoai nước |
GBVN011998 |
Bon ban |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342393 |
Cây có củ |
Khoai nước |
GBVN011999 |
Hâu |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Củ ăn ngứa. không sâu bệnh. Cập nhật năm 2016. |
342394 |
Cây có củ |
Khoai nước |
GBVN012000 |
Bon |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Củ ăn hơi ngứa, dọc lá cho lợn. Cập nhật năm 2016. |
342395 |
Cây có củ |
Khoai nước |
GBVN020000 |
Có đề đa |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Củ ăn ngứa, dọc dùng làm chăn nuôi tốt. không sâu bệnh. Cập nhật năm 2016. |
342396 |
Cây có củ |
Khoai nước |
GBVN020001 |
Khoai bông |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Bở, ngon. Không sâu bệnh. Kém chịu hạn. Cập nhật năm 2016. |
342397 |
Cây có củ |
Khoai nước |
GBVN020002 |
Khoai môn |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ngon, dẻo. ít sâu bệnh. Dễ trồng. Cập nhật năm 2016. |
342398 |
Cây có củ |
Khoai nước |
GBVN020003 |
Khoai nước |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Bán hoang dại |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Không có sâu bệnh. Cập nhật năm 2016. |
342399 |
Cây có củ |
Khoai nước |
GBVN020004 |
Khoai ngứa |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Bán hoang dại |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342400 |
Cây có củ |
Khoai nước |
GBVN020005 |
Mền lằng lèo |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
Sán Chay |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342401 |
Cây có củ |
Khoai nước |
GBVN020006 |
Mòong xéo |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
Sán Chay |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342402 |
Cây có củ |
Khoai nước |
GBVN020007 |
Bon canh |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342403 |
Cây có củ |
Khoai nước |
GBVN028405 |
Co bon khao |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342404 |
Cây có củ |
Khoai nước |
GBVN028406 |
Co bon |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342405 |
Cây có củ |
Khoai nước |
GBVN028407 |
Bon ban |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Trung bình. Cập nhật năm 2016. |
342406 |
Cây có củ |
Khoai nước |
GBVN028408 |
Bon |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342407 |
Cây có củ |
Khoai nước |
GBVN028412 |
Khoai tím ngứa |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
342408 |
Cây có củ |
Khoai nước |
GBVN028414 |
Pức hom |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
tốt. Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |