KẾT QUẢ TÌM KIẾM (220)
Nhóm Tên cây trồng GBVN No Tên nguồn GEN Tên khoa học Dân tộc Cơ quan lưu trữ Nơi thu thập Năm Bản chất nguồn GEN Nguồn Ghi chú
342389 Cây có củ Khoai nước GBVN011995 Khoai sọ tía Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Nùng Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2011 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Chất lượng ăn ngon, thơm, ngọt, bở. Không sâu bệnh. Chịu lạnh. Thân tía, lá sọc tía, củ tròn nhỏ. Cập nhật năm 2016.
342390 Cây có củ Khoai nước GBVN011996 Khoai nước Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. H'Mông Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2011 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Chất lượng khá. Chống chịu sâu bệnh khá. Chịu rét, chịu hạn. Cây thấp, dọc viền nâu, thân lá xanh, ăn dây (ở củ). Cập nhật năm 2016.
342391 Cây có củ Khoai nước GBVN011997 Bon ban Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Thái Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Ăn dọc ngon, không ngứa. Chống chịu sâu bệnh tốt. Cập nhật năm 2016.
342392 Cây có củ Khoai nước GBVN011998 Bon ban Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Thái Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342393 Cây có củ Khoai nước GBVN011999 Hâu Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Dao Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Củ ăn ngứa. không sâu bệnh. Cập nhật năm 2016.
342394 Cây có củ Khoai nước GBVN012000 Bon Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Nùng Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Củ ăn hơi ngứa, dọc lá cho lợn. Cập nhật năm 2016.
342395 Cây có củ Khoai nước GBVN020000 Có đề đa Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. H'Mông Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Củ ăn ngứa, dọc dùng làm chăn nuôi tốt. không sâu bệnh. Cập nhật năm 2016.
342396 Cây có củ Khoai nước GBVN020001 Khoai bông Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Kinh Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Bở, ngon. Không sâu bệnh. Kém chịu hạn. Cập nhật năm 2016.
342397 Cây có củ Khoai nước GBVN020002 Khoai môn Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Kinh Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Ngon, dẻo. ít sâu bệnh. Dễ trồng. Cập nhật năm 2016.
342398 Cây có củ Khoai nước GBVN020003 Khoai nước Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Kinh Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Bán hoang dại Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Không có sâu bệnh. Cập nhật năm 2016.
342399 Cây có củ Khoai nước GBVN020004 Khoai ngứa Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Kinh Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Bán hoang dại Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342400 Cây có củ Khoai nước GBVN020005 Mền lằng lèo Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Sán Chay Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342401 Cây có củ Khoai nước GBVN020006 Mòong xéo Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Sán Chay Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342402 Cây có củ Khoai nước GBVN020007 Bon canh Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Tày Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342403 Cây có củ Khoai nước GBVN028405 Co bon khao Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Tày Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342404 Cây có củ Khoai nước GBVN028406 Co bon Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Tày Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342405 Cây có củ Khoai nước GBVN028407 Bon ban Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Nùng Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Trung bình. Cập nhật năm 2016.
342406 Cây có củ Khoai nước GBVN028408 Bon Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Tày Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2013 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342407 Cây có củ Khoai nước GBVN028412 Khoai tím ngứa Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Tày Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2013 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016.
342408 Cây có củ Khoai nước GBVN028414 Pức hom Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Tày Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2013 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 tốt. Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016.