343106 |
Cây có củ |
Khoai nưa |
GBVN011220 |
Khoai nưa |
Amorphophallus sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1992 |
Cây hoang dại |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343107 |
Cây có củ |
Khoai nưa |
GBVN011221 |
Khoai nưa |
Amorphophallus sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1992 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343108 |
Cây có củ |
Khoai nưa |
GBVN011224 |
Khoai nưa |
Amorphophallus sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1993 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343109 |
Cây có củ |
Khoai nưa |
GBVN011225 |
Khoai nưa |
Amorphophallus sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1993 |
Cây hoang dại |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343110 |
Cây có củ |
Khoai nưa |
GBVN011227 |
Khoai nưa |
Amorphophallus sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1993 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343111 |
Cây có củ |
Khoai nưa |
GBVN011229 |
Khoai đà nẵng |
Amorphophallus sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Duyên hải Nam Trung bộ |
2008 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343112 |
Cây có củ |
Khoai nưa |
GBVN011282 |
Cò tầu phứa |
Amorphophallus sp. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Chế biến gọt vỏ, nạo, ngâm nước vôi, đun chắt nước đi,
đổ nước vào đun bình thường, trước khi ăn rửa nước lạnh.
Lá màu xanh, củ tròn da củ nhẵn ngứa. Cập nhật năm 2016. |
343113 |
Cây có củ |
Khoai nưa |
GBVN011283 |
Chằm peng |
Amorphophallus sp. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343114 |
Cây có củ |
Khoai nưa |
GBVN028457 |
Có ki tho |
Amorphophallus konjae K. Koch |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Thái mỏng, ngâm nước nấu canh ngon. Không bị sâu bệnh. Cập nhật năm 2016. |
343115 |
Cây có củ |
Khoai nưa |
GBVN028458 |
Đậu phụng rừng |
Amorphophallus konjae K. Koch |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Bán hoang dại |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Trung bình. Cập nhật năm 2016. |
343564 |
Cây có củ |
Khoai nưa |
GBVN028459 |
Hờ nâu |
Amorphophallus sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2014 |
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
368810 |
Cây có củ |
Khoai nưa |
GBVN011219 |
Khoai nưa xanh |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
368811 |
Cây có củ |
Khoai nưa |
GBVN011222 |
Khoai nưa trắng |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
368815 |
Cây có củ |
Khoai nưa |
GBVN011281 |
Cung teng |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373151 |
Cây có củ |
Khoai nưa |
TEMP007341 |
Nèo dử |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373226 |
Cây có củ |
Khoai nưa |
TEMP007464 |
Cau tậu phú |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373227 |
Cây có củ |
Khoai nưa |
TEMP007465 |
Cò kí thờ |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373228 |
Cây có củ |
Khoai nưa |
TEMP007466 |
Mụ dị thứ |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |