341094 |
Cây có củ |
Khoai tây |
GBVNML14.100 |
KENNEBEC |
Solanum tuberosum L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341095 |
Cây có củ |
Khoai tây |
GBVNML14.101 |
PO3 |
Solanum tuberosum L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341096 |
Cây có củ |
Khoai tây |
GBVNML14.102 |
KT3 |
Solanum tuberosum L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341097 |
Cây có củ |
Khoai tây |
GBVNML14.103 |
49.5xBW8 |
Solanum tuberosum L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
Tây Nguyên |
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341098 |
Cây có củ |
Khoai tây |
GBVNML14.104 |
H2 |
Solanum tuberosum L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341099 |
Cây có củ |
Khoai tây |
GBVNML14.105 |
H3 |
Solanum tuberosum L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341100 |
Cây có củ |
Khoai tây |
GBVNML14.106 |
TK158 |
Solanum tuberosum L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
Tây Nguyên |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341101 |
Cây có củ |
Khoai tây |
GBVNML14.107 |
TK177 |
Solanum tuberosum L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
Tây Nguyên |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341102 |
Cây có củ |
Khoai tây |
GBVNML14.108 |
BW2 |
Solanum tuberosum L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
1990 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341103 |
Cây có củ |
Khoai tây |
GBVNML14.109 |
TM1 |
Solanum tuberosum L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341104 |
Cây có củ |
Khoai tây |
GBVNML14.110 |
ROSARA |
Solanum tuberosum L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341105 |
Cây có củ |
Khoai tây |
GBVNML14.111 |
SUBI |
Solanum tuberosum L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341106 |
Cây có củ |
Khoai tây |
GBVNML14.112 |
CHIEFTAIN |
Solanum tuberosum L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341107 |
Cây có củ |
Khoai tây |
GBVNML14.113 |
LACHIPPER |
Solanum tuberosum L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341108 |
Cây có củ |
Khoai tây |
GBVNML14.114 |
AL 204 |
Solanum tuberosum L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341109 |
Cây có củ |
Khoai tây |
GBVNML14.115 |
PT-0741 CIP 381381.13 |
Solanum tuberosum L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341110 |
Cây có củ |
Khoai tây |
GBVNML14.116 |
PT-1055 CIP 384298.56 LB 90 |
Solanum tuberosum L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341111 |
Cây có củ |
Khoai tây |
GBVNML14.117 |
PT-1144 CIP 387091.37 LB 179 |
Solanum tuberosum L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341112 |
Cây có củ |
Khoai tây |
GBVNML14.118 |
PT-1271 CIP 389746.2 LB 309 |
Solanum tuberosum L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341113 |
Cây có củ |
Khoai tây |
GBVNML14.119 |
P -1610 CIP 385524.9 |
Solanum tuberosum L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |