KẾT QUẢ TÌM KIẾM (107)
Nhóm Tên cây trồng GBVN No Tên nguồn GEN Tên khoa học Dân tộc Cơ quan lưu trữ Nơi thu thập Năm Bản chất nguồn GEN Nguồn Ghi chú
341094 Cây có củ Khoai tây GBVNML14.100 KENNEBEC Solanum tuberosum L. Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
341095 Cây có củ Khoai tây GBVNML14.101 PO3 Solanum tuberosum L. Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
341096 Cây có củ Khoai tây GBVNML14.102 KT3 Solanum tuberosum L. Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam 1998 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
341097 Cây có củ Khoai tây GBVNML14.103 49.5xBW8 Solanum tuberosum L. Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam Tây Nguyên 1996 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
341098 Cây có củ Khoai tây GBVNML14.104 H2 Solanum tuberosum L. Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
341099 Cây có củ Khoai tây GBVNML14.105 H3 Solanum tuberosum L. Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
341100 Cây có củ Khoai tây GBVNML14.106 TK158 Solanum tuberosum L. Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam Tây Nguyên 2002 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
341101 Cây có củ Khoai tây GBVNML14.107 TK177 Solanum tuberosum L. Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam Tây Nguyên 2002 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
341102 Cây có củ Khoai tây GBVNML14.108 BW2 Solanum tuberosum L. Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam 1990 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
341103 Cây có củ Khoai tây GBVNML14.109 TM1 Solanum tuberosum L. Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam 1996 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
341104 Cây có củ Khoai tây GBVNML14.110 ROSARA Solanum tuberosum L. Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam 2003 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
341105 Cây có củ Khoai tây GBVNML14.111 SUBI Solanum tuberosum L. Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam 2003 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
341106 Cây có củ Khoai tây GBVNML14.112 CHIEFTAIN Solanum tuberosum L. Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
341107 Cây có củ Khoai tây GBVNML14.113 LACHIPPER Solanum tuberosum L. Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam 2002 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
341108 Cây có củ Khoai tây GBVNML14.114 AL 204 Solanum tuberosum L. Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam 2002 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
341109 Cây có củ Khoai tây GBVNML14.115 PT-0741 CIP 381381.13 Solanum tuberosum L. Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam 2002 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
341110 Cây có củ Khoai tây GBVNML14.116 PT-1055 CIP 384298.56 LB 90 Solanum tuberosum L. Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam 2002 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
341111 Cây có củ Khoai tây GBVNML14.117 PT-1144 CIP 387091.37 LB 179 Solanum tuberosum L. Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam 2002 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
341112 Cây có củ Khoai tây GBVNML14.118 PT-1271 CIP 389746.2 LB 309 Solanum tuberosum L. Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam 2002 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
341113 Cây có củ Khoai tây GBVNML14.119 P -1610 CIP 385524.9 Solanum tuberosum L. Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam 2002 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016