341209 |
Cây có củ |
Khoai từ |
GBVN020214 |
Củ từ mật |
Dioscorea esculenta L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
341995 |
Cây có củ |
Khoai từ |
GBVN020213 |
Củ ón sòng |
Dioscorea esculenta L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
341996 |
Cây có củ |
Khoai từ |
GBVN020215 |
Khoai tơ |
Dioscorea esculenta L. |
Sán Chay |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Bở. Cập nhật năm 2016. |
341997 |
Cây có củ |
Khoai từ |
GBVN020216 |
Khoai cặm |
Dioscorea esculenta L. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ngon. Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
341998 |
Cây có củ |
Khoai từ |
GBVN020217 |
vờ công |
Dioscorea esculenta L. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Củ bở, thơm, ngon. Cập nhật năm 2016. |
341999 |
Cây có củ |
Khoai từ |
GBVN020218 |
vờ công |
Dioscorea esculenta L. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Củ bở, thơm, ngon. Cập nhật năm 2016. |
342000 |
Cây có củ |
Khoai từ |
GBVN020219 |
mừn ởn lam |
Dioscorea esculenta L. |
Sán Chay |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Thơm, ngon. Cập nhật năm 2016. |
342001 |
Cây có củ |
Khoai từ |
GBVN020220 |
nảm |
Dioscorea esculenta L. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342002 |
Cây có củ |
Khoai từ |
GBVN020221 |
từ lông |
Dioscorea esculenta L. |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342003 |
Cây có củ |
Khoai từ |
GBVN020222 |
Từ lông |
Dioscorea esculenta L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342004 |
Cây có củ |
Khoai từ |
GBVN020223 |
Từ chạch |
Dioscorea esculenta L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Không có sâu bệnh. Cập nhật năm 2016. |
342005 |
Cây có củ |
Khoai từ |
GBVN020226 |
Củ ón |
Dioscorea esculenta L. |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342006 |
Cây có củ |
Khoai từ |
GBVN020227 |
Củ ón |
Dioscorea esculenta L. |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342007 |
Cây có củ |
Khoai từ |
GBVN020228 |
Khoai từ |
Dioscorea esculenta L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342008 |
Cây có củ |
Khoai từ |
GBVN020231 |
Từ ống |
Dioscorea esculenta L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Không sâu bệnh. Cập nhật năm 2016. |
342009 |
Cây có củ |
Khoai từ |
GBVN029053 |
Củ từ |
Dioscorea esculenta L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ít sâu bệnh. Cập nhật năm 2016. |
342010 |
Cây có củ |
Khoai từ |
GBVN029054 |
Đòi lin |
Dioscorea esculenta L. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ngon. Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
342011 |
Cây có củ |
Khoai từ |
GBVN029055 |
Khoai cặm |
Dioscorea esculenta L. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ngon. Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
342012 |
Cây có củ |
Khoai từ |
GBVN029056 |
Củ từ lông |
Dioscorea esculenta L. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
tốt. Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
342013 |
Cây có củ |
Khoai từ |
GBVN029057 |
Củ từ lông |
Dioscorea esculenta L. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
tốt. Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |