KẾT QUẢ TÌM KIẾM (329)
Nhóm Tên cây trồng GBVN No Tên nguồn GEN Tên khoa học Dân tộc Cơ quan lưu trữ Nơi thu thập Năm Bản chất nguồn GEN Nguồn Ghi chú
340990 Cây có củ Nghệ GBVN011217 Nghệ Curcuma sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
340991 Cây có củ Nghệ GBVN011218 Nghệ Curcuma sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Hồng Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
342187 Cây có củ Nghệ GBVN020116 Nghệ đen Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe H'Mông Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2011 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Chất lượng khá. Chống chịu sâu bệnh khá. Chịu hạn. Vỏ củ có màu đen. Cập nhật năm 2016.
342188 Cây có củ Nghệ GBVN020121 Nghệ đen Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe Kinh Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Hồng 2011 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342189 Cây có củ Nghệ GBVN020126 Co xe Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe H'Mông Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Dùng chữa bệnh tốt. không sâu bệnh. Cập nhật năm 2016.
342190 Cây có củ Nghệ GBVN020127 Khía đu Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe H'Mông Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342191 Cây có củ Nghệ GBVN020130 Nghệ Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe Tày Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Vỏ củ màu vàng nhạt, mầm màu tía, củ trung bình. Cập nhật năm 2016.
342192 Cây có củ Nghệ GBVN020136 Nghệ Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe Tày Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Vỏ củ vàng nhạt, củ cỡ trung bình. Cập nhật năm 2016.
342193 Cây có củ Nghệ GBVN020163 hầng kưng đăm Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe Sán Chay Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Củ đậm màu, thơm. Cập nhật năm 2016.
342194 Cây có củ Nghệ GBVN020167 kháng mẩn Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe Tày Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Thơm, thẫm màu. Cập nhật năm 2016.
342195 Cây có củ Nghệ GBVN028633 Chơ ki or lieng Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe Thái Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342196 Cây có củ Nghệ GBVN028648 Nghệ đăm Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe Tày Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2013 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342197 Cây có củ Nghệ GBVN028649 Côm lư Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe La Chỉ Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2013 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342198 Cây có củ Nghệ GBVN028650 Thung vằng kiảa Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe Dao Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2013 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 chịu hạn. Cập nhật năm 2016.
342201 Cây có củ Nghệ GBVN011118 Nghệ Curcuma sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 1992 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
342202 Cây có củ Nghệ GBVN011119 Nghệ vàng Curcuma sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 1992 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
342203 Cây có củ Nghệ GBVN011120 Nghệ xanh Curcuma sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 1992 Cây hoang dại Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Chữa chứng đầy bụng. Cập nhật năm 2016.
342204 Cây có củ Nghệ GBVN011121 Nghệ trắng Curcuma sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 1992 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Làm Thuốc chữa đau bụng, ho củ nướng ăn. Cập nhật năm 2016.
342205 Cây có củ Nghệ GBVN011122 Han luông Curcuma sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 1992 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Chữ dạ dầy, sắc uống. Cập nhật năm 2016.
342206 Cây có củ Nghệ GBVN011123 Nghệ đen Curcuma sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 1992 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016