340990 |
Cây có củ |
Nghệ |
GBVN011217 |
Nghệ |
Curcuma sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
340991 |
Cây có củ |
Nghệ |
GBVN011218 |
Nghệ |
Curcuma sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
342187 |
Cây có củ |
Nghệ |
GBVN020116 |
Nghệ đen |
Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chất lượng khá. Chống chịu sâu bệnh khá. Chịu hạn. Vỏ củ có màu đen. Cập nhật năm 2016. |
342188 |
Cây có củ |
Nghệ |
GBVN020121 |
Nghệ đen |
Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342189 |
Cây có củ |
Nghệ |
GBVN020126 |
Co xe |
Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Dùng chữa bệnh tốt. không sâu bệnh. Cập nhật năm 2016. |
342190 |
Cây có củ |
Nghệ |
GBVN020127 |
Khía đu |
Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342191 |
Cây có củ |
Nghệ |
GBVN020130 |
Nghệ |
Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Vỏ củ màu vàng nhạt, mầm màu tía, củ trung bình. Cập nhật năm 2016. |
342192 |
Cây có củ |
Nghệ |
GBVN020136 |
Nghệ |
Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Vỏ củ vàng nhạt, củ cỡ trung bình. Cập nhật năm 2016. |
342193 |
Cây có củ |
Nghệ |
GBVN020163 |
hầng kưng đăm |
Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe |
Sán Chay |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Củ đậm màu, thơm. Cập nhật năm 2016. |
342194 |
Cây có củ |
Nghệ |
GBVN020167 |
kháng mẩn |
Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Thơm, thẫm màu. Cập nhật năm 2016. |
342195 |
Cây có củ |
Nghệ |
GBVN028633 |
Chơ ki or lieng |
Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342196 |
Cây có củ |
Nghệ |
GBVN028648 |
Nghệ đăm |
Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342197 |
Cây có củ |
Nghệ |
GBVN028649 |
Côm lư |
Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe |
La Chỉ |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342198 |
Cây có củ |
Nghệ |
GBVN028650 |
Thung vằng kiảa |
Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
chịu hạn. Cập nhật năm 2016. |
342201 |
Cây có củ |
Nghệ |
GBVN011118 |
Nghệ |
Curcuma sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1992 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
342202 |
Cây có củ |
Nghệ |
GBVN011119 |
Nghệ vàng |
Curcuma sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1992 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
342203 |
Cây có củ |
Nghệ |
GBVN011120 |
Nghệ xanh |
Curcuma sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1992 |
Cây hoang dại |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Chữa chứng đầy bụng. Cập nhật năm 2016. |
342204 |
Cây có củ |
Nghệ |
GBVN011121 |
Nghệ trắng |
Curcuma sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1992 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Làm Thuốc chữa đau bụng, ho củ nướng ăn. Cập nhật năm 2016. |
342205 |
Cây có củ |
Nghệ |
GBVN011122 |
Han luông |
Curcuma sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1992 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Chữ dạ dầy, sắc uống. Cập nhật năm 2016. |
342206 |
Cây có củ |
Nghệ |
GBVN011123 |
Nghệ đen |
Curcuma sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1992 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |