343124 |
Cây có củ |
Ráy |
GBVN028427 |
Vắt vẻo |
Alocasia macrorrhiza (L.) Schott |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Mầm củ hồng đậm. Cập nhật năm 2016. |
343192 |
Cây có củ |
Ráy |
GBVN020008 |
Củ ráy |
Alocasia macrorrhiza (L.) Schott |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Bán hoang dại |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Rất ngứa. Không có sâu bệnh. Sống được ở mọi điều kiện. Cập nhật năm 2016. |
343193 |
Cây có củ |
Ráy |
GBVN020009 |
Ráy |
Alocasia macrorrhiza (L.) Schott |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Bán hoang dại |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Không sâu bệnh. Chịu hạn, úng. Cập nhật năm 2016. |
343194 |
Cây có củ |
Ráy |
GBVN028430 |
Piệc táy |
Alocasia macrorrhiza (L.) Schott |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Dọc lá xanh mắt củ xanh. Cập nhật năm 2016. |
343195 |
Cây có củ |
Ráy |
GBVN028431 |
Phỉm vạt |
Alocasia macrorrhiza (L.) Schott |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
343196 |
Cây có củ |
Ráy |
GBVN028432 |
Ráy |
Alocasia macrorrhiza (L.) Schott |
Sán Chay |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Cây hoang dại |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
343197 |
Cây có củ |
Ráy |
GBVN028433 |
Ráy |
Alocasia macrorrhiza (L.) Schott |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
343198 |
Cây có củ |
Ráy |
GBVN028434 |
Ráy |
Alocasia macrorrhiza (L.) Schott |
Sán Chay |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ngứa. Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
343199 |
Cây có củ |
Ráy |
GBVN028435 |
Ráy |
Alocasia macrorrhiza (L.) Schott |
Sán Chay |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Bán hoang dại |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Tốt. Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
343200 |
Cây có củ |
Ráy |
GBVN028436 |
Ráy |
Alocasia macrorrhiza (L.) Schott |
Sán Chay |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Bán hoang dại |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Trung bình. Cập nhật năm 2016. |
343201 |
Cây có củ |
Ráy |
GBVN028437 |
Hồ hạp gài |
Alocasia macrorrhiza (L.) Schott |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
343202 |
Cây có củ |
Ráy |
GBVN028438 |
Co bon khao |
Alocasia macrorrhiza (L.) Schott |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
343203 |
Cây có củ |
Ráy |
GBVN028440 |
Hồ hạp gài |
Alocasia macrorrhiza (L.) Schott |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
343204 |
Cây có củ |
Ráy |
GBVN028441 |
Ráy xoăn |
Alocasia macrorrhiza (L.) Schott |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Cây hoang dại |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
343205 |
Cây có củ |
Ráy |
GBVN028442 |
Ráy xanh |
Alocasia macrorrhiza (L.) Schott |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Cây hoang dại |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
343206 |
Cây có củ |
Ráy |
GBVN028443 |
Hậu |
Alocasia macrorrhiza (L.) Schott |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
343207 |
Cây có củ |
Ráy |
GBVN028444 |
Hồ hạp gài |
Alocasia macrorrhiza (L.) Schott |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Bán hoang dại |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
343750 |
Cây có củ |
Ráy |
GBVN028149 |
Cây hang hạ |
Alocasia sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343751 |
Cây có củ |
Ráy |
GBVN028150 |
Chóc gai |
Alocasia sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343752 |
Cây có củ |
Ráy |
GBVN028151 |
Khoai ráy |
Alocasia sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |