342931 |
Cây có củ |
Dong riềng |
GBVN011862 |
Phàn hảu |
Canna edulisKer Gawl. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Thịt củ trắng, vảy củ phớt hồng, mầm củ hồng. Cập nhật năm 2016. |
342932 |
Cây có củ |
Dong riềng |
GBVN011863 |
Dong giềng |
Canna edulis Ker Gawl. |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chất lượng tốt. Kháng sâu bệnh. Chịu lạnh. Nhiều củ. Củ trắng, mầm tím, dọc tím. Cập nhật năm 2016. |
342933 |
Cây có củ |
Dong riềng |
GBVN011864 |
Càu chơ |
Canna edulis Ker Gawl. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chất lượng khá. Chống chịu sâu bệnh khá. Chịu hạn. Thân tím xanh, gân lá màu tím,
mép phiến lá màu tím. Cập nhật năm 2016. |
342934 |
Cây có củ |
Dong riềng |
GBVN011865 |
Ỏi chất |
Canna edulis Ker Gawl. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chất lượng tốt. Chống chịu sâu bệnh khá. Chịu rét, chịu hạn. Lá xanh nhạt, thân tím, vỏ củ trắng. Cập nhật năm 2016. |
342935 |
Cây có củ |
Dong riềng |
GBVN011866 |
Phiểu quỵ |
Canna edulis Ker Gawl. |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342936 |
Cây có củ |
Dong riềng |
GBVN011867 |
Cro chớt |
Canna edulis Ker Gawl. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342937 |
Cây có củ |
Dong riềng |
GBVN011868 |
Rẻo chất |
Canna edulis Ker Gawl. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342938 |
Cây có củ |
Dong riềng |
GBVN011870 |
Cò chấc |
Canna edulis Ker Gawl. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342939 |
Cây có củ |
Dong riềng |
GBVN011871 |
Scơ chất đơ ú |
Canna edulis Ker Gawl. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342940 |
Cây có củ |
Dong riềng |
GBVN011872 |
Hẩu |
Canna edulis Ker Gawl. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342941 |
Cây có củ |
Dong riềng |
GBVN011873 |
Loọng chừ hậu |
Canna edulis Ker Gawl. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342942 |
Cây có củ |
Dong riềng |
GBVN011874 |
Bẳn phứa láo |
Canna edulis Ker Gawl. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342943 |
Cây có củ |
Dong riềng |
GBVN011876 |
Quẩy hầu |
Canna edulis Ker Gawl. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Củ màu trắng tía, củ to, vân củ nhiều. Cập nhật năm 2016. |
342944 |
Cây có củ |
Dong riềng |
GBVN011877 |
Mằn đeng |
Canna edulis Ker Gawl. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Kháng sâu bệnh. Cập nhật năm 2016. |
342945 |
Cây có củ |
Dong riềng |
GBVN011878 |
Dong riềng đỏ |
Canna edulis Ker Gawl. |
Ê Đê |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342946 |
Cây có củ |
Dong riềng |
GBVN011879 |
Dong |
Canna edulis Ker Gawl. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Hoa rất đẹp, nhiều hoa. Chịu sinh thái bất thuận tốt. Thân xanh, lá xanh có sọc tím,
hoa đỏ và vàng trên cùng một cây. Cập nhật năm 2016. |
342947 |
Cây có củ |
Dong riềng |
GBVN011880 |
Dong diềng |
Canna edulis Ker Gawl. |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Cây hoang dại |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342948 |
Cây có củ |
Dong riềng |
GBVN011881 |
Dong riềng |
Canna edulis Ker Gawl. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342949 |
Cây có củ |
Dong riềng |
GBVN011882 |
Dong riềng |
Canna edulis Ker Gawl. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ngon. Cập nhật năm 2016. |
342950 |
Cây có củ |
Dong riềng |
GBVN011883 |
Dong riềng |
Canna edulis Ker Gawl. |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chỉ lấy hoa, làm cây cảnh, không lấy củ. Cập nhật năm 2016. |