Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
368830 | Cây có củ | Sâm | GBVN011390 | Sâm đại hành | Trung tâm Tài nguyên thực vật | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2018 | |||||
375048 | Cây có củ | Sâm | TEMP012300 | Sâm | Trung tâm Tài nguyên thực vật | Đông Bắc | Giống địa phương | Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 | Cập nhật năm 2018 | |||
377363 | Cây có củ | Sâm | TEMP017607 | Sâm | Trung tâm Tài nguyên thực vật | Đông Bắc | Giống địa phương | Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 | Cập nhật năm 2018 |