341205 |
Cây có củ |
Sắn dây |
GBVNML6.48 |
Sắn Dây |
Pueraria thomsonii Benth. |
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa |
Đồng bằng sông Hồng |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341206 |
Cây có củ |
Sắn dây |
GBVNML6.49 |
Sắn Dây Kutzu |
Pueraria thomsonii Benth. |
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa |
Tây Nguyên |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
373417 |
Cây có củ |
Sắn dây |
TEMP008007 |
Sắn dây Nhgệ An |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373418 |
Cây có củ |
Sắn dây |
TEMP008008 |
Sắn dây Đồng bằng sông Hồng |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373419 |
Cây có củ |
Sắn dây |
TEMP008009 |
Sắn dây Trung Quốc |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |