341201 |
Cây có củ |
Từ vạc dại |
GBVN020270 |
khoai tây dây |
Solanum tuberosum L. |
Sán Chay |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Thơm, ngon. Cập nhật năm 2016. |
341202 |
Cây có củ |
Từ vạc dại |
GBVN020271 |
Khoai tây |
Solanum tuberosum L. |
Sán Chay |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống/dòng nhập nội |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
341203 |
Cây có củ |
Từ vạc dại |
GBVN020272 |
Khoai tây leo |
Solanum tuberosum L. |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2012 |
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ngon dẻo. Cập nhật năm 2016. |
341204 |
Cây có củ |
Từ vạc dại |
GBVN020273 |
Khoai tây leo |
Solanum tuberosum L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
373410 |
Cây có củ |
Từ vạc dại |
TEMP007997 |
Củ mài đỏ |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373411 |
Cây có củ |
Từ vạc dại |
TEMP007998 |
Củ nâu |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373412 |
Cây có củ |
Từ vạc dại |
TEMP008000 |
Không biết tên |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373413 |
Cây có củ |
Từ vạc dại |
TEMP008003 |
Củ nâu trắng |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373414 |
Cây có củ |
Từ vạc dại |
TEMP008004 |
Củ nâu |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373415 |
Cây có củ |
Từ vạc dại |
TEMP008005 |
Mài |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373416 |
Cây có củ |
Từ vạc dại |
TEMP008006 |
Hoang Dại |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
374364 |
Cây có củ |
Từ vạc dại |
TEMP010328 |
Củ nâu |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |