368831 |
Cây có củ |
Tam thất |
GBVN011391 |
Tam thất trắng |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
372466 |
Cây có củ |
Tam thất |
TEMP004355 |
Tam thất trắng |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
374411 |
Cây có củ |
Tam thất |
TEMP010686 |
Tam thất nam |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây nguyên |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
375193 |
Cây có củ |
Tam thất |
TEMP013318 |
Tam thất |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
375206 |
Cây có củ |
Tam thất |
TEMP013393 |
Tam Thất |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
375209 |
Cây có củ |
Tam thất |
TEMP013396 |
Tam Thất |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |