341207 |
Cây có củ |
Thuốc và gia vị |
GBVN011389 |
Mạch môn |
Ophiopogon japonicus |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1992 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341492 |
Cây có củ |
Thuốc và gia vị |
GBVN011380 |
Địa liền Yên bái |
Kaempferia galanga L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341493 |
Cây có củ |
Thuốc và gia vị |
GBVN011381 |
Địa liền |
Kaempferia galanga L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1993 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341494 |
Cây có củ |
Thuốc và gia vị |
GBVN011382 |
Địa liền cao cây |
Kaempferia galanga L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1992 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341495 |
Cây có củ |
Thuốc và gia vị |
GBVN011383 |
Địa liền trắng |
Kaempferia galanga L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1992 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341496 |
Cây có củ |
Thuốc và gia vị |
GBVN011384 |
Địa liền vàng |
Kaempferia galanga L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1992 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
342186 |
Cây có củ |
Thuốc và gia vị |
GBVN011401 |
Hom sả |
Cymbopogen citratus (DC.) Stapf |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Lá màu xanh, thân màu trắng, thơm dùng làm gia vị. Cập nhật năm 2016. |
342299 |
Cây có củ |
Thuốc và gia vị |
GBVN028673 |
Nghệ sâm |
Curcuma sp. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
tốt. bình thường. Cập nhật năm 2016. |
342300 |
Cây có củ |
Thuốc và gia vị |
GBVN028678 |
Nghệ sâm |
Curcuma sp. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Tốt. Chịu sinh thái bất thuận tốt. bình thường. Cập nhật năm 2016. |
343101 |
Cây có củ |
Thuốc và gia vị |
GBVN011392 |
Thiên môn |
Asparagus Cochichinchinensis Cochichinchinensis |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343179 |
Cây có củ |
Thuốc và gia vị |
GBVN011394 |
Chóc gai |
Aloe vera |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Lá cây mọng nước, có gai, thân đốm trắng,
có gai 2 bên dìa lá, dùng nhựa để chữa ngứa. Cập nhật năm 2016. |
343208 |
Cây có củ |
Thuốc và gia vị |
GBVN011400 |
Tong plẹp |
Allium ramosum |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Gân lá song song, lá xanh. Cập nhật năm 2016. |
343209 |
Cây có củ |
Thuốc và gia vị |
GBVN011402 |
Hom pẻn |
Allium ramosum |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Lá thân màu xanh. Cập nhật năm 2016. |
343210 |
Cây có củ |
Thuốc và gia vị |
GBVN011386 |
Củ kiệu |
Allium chinense G. Don |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1992 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Củ muối ăn, lá sào thịt bò. Cập nhật năm 2016. |
343211 |
Cây có củ |
Thuốc và gia vị |
GBVN011399 |
Tong đành |
Allium ascalonicum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Dọc to lá xanh đậm. Cập nhật năm 2016. |
343212 |
Cây có củ |
Thuốc và gia vị |
GBVN011403 |
Hom púa |
Allium ascalonicum L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343213 |
Cây có củ |
Thuốc và gia vị |
GBVN011393 |
Xá chòng |
|
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Gia vị trong nhóm ngũ vị hương, gà tần, sốt vang.
Đắp mụn nhọt. Trồng như gừng, lá rụi thu hoạch. Lá như lá địa liền. Cập nhật năm 2016. |
343214 |
Cây có củ |
Thuốc và gia vị |
GBVN011404 |
Cống |
|
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân dùng làm rau, quả mọc lên từ rễ chồi lên mặt đất,
dùng để luộc xào ngâm muối. Cập nhật năm 2016. |