367727 |
Cây công nghiệp |
Bông |
GBVN002662 |
574839 |
Gossypium arboreum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
367728 |
Cây công nghiệp |
Bông |
GBVN002663 |
C435 |
Gossypium arboreum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
367729 |
Cây công nghiệp |
Bông |
GBVN002664 |
2173 |
Gossypium arboreum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
367730 |
Cây công nghiệp |
Bông |
GBVN002665 |
2421 |
Gossypium arboreum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
367731 |
Cây công nghiệp |
Bông |
GBVN002666 |
2421A |
Gossypium arboreum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
367732 |
Cây công nghiệp |
Bông |
GBVN002667 |
2P21 |
Gossypium arboreum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
367733 |
Cây công nghiệp |
Bông |
GBVN002668 |
611B |
Gossypium arboreum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
367734 |
Cây công nghiệp |
Bông |
GBVN002669 |
147F |
Gossypium arboreum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
367735 |
Cây công nghiệp |
Bông |
GBVN002670 |
149F |
Gossypium arboreum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
367736 |
Cây công nghiệp |
Bông |
GBVN002671 |
4S |
Gossypium arboreum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
367737 |
Cây công nghiệp |
Bông |
GBVN002672 |
TC209 |
Gossypium arboreum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
367738 |
Cây công nghiệp |
Bông |
GBVN002673 |
Tân xuyên 373 |
Gossypium arboreum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
367739 |
Cây công nghiệp |
Bông |
GBVN002674 |
OR-20-72 |
Gossypium arboreum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
367740 |
Cây công nghiệp |
Bông |
GBVN002675 |
3805-OP |
Gossypium arboreum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
367741 |
Cây công nghiệp |
Bông |
GBVN002676 |
NH118 |
Gossypium arboreum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
367742 |
Cây công nghiệp |
Bông |
GBVN002677 |
NH119 |
Gossypium arboreum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
367743 |
Cây công nghiệp |
Bông |
GBVN002678 |
SP-21-72 |
Gossypium arboreum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
367744 |
Cây công nghiệp |
Bông |
GBVN002679 |
ST37-72 |
Gossypium arboreum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
367745 |
Cây công nghiệp |
Bông |
GBVN002680 |
Bành trạch |
Gossypium arboreum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
367746 |
Cây công nghiệp |
Bông |
GBVN002681 |
Bành trạch |
Gossypium arboreum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |