344800 |
Cây công nghiệp |
Cà phê |
GBVNML12.324 |
TR 1 |
Coffera robusta L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
Tây Nguyên |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344801 |
Cây công nghiệp |
Cà phê |
GBVNML12.325 |
TR 2 |
Coffera robusta L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
Tây Nguyên |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344802 |
Cây công nghiệp |
Cà phê |
GBVNML12.326 |
TR 3 |
Coffera robusta L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
Tây Nguyên |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344803 |
Cây công nghiệp |
Cà phê |
GBVNML12.327 |
TR 4 |
Coffera robusta L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
Tây Nguyên |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344804 |
Cây công nghiệp |
Cà phê |
GBVNML12.328 |
TR 5 |
Coffera robusta L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
Tây Nguyên |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344805 |
Cây công nghiệp |
Cà phê |
GBVNML12.329 |
TR 6 |
Coffera robusta L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
Tây Nguyên |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344806 |
Cây công nghiệp |
Cà phê |
GBVNML12.330 |
TR 7 |
Coffera robusta L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
Tây Nguyên |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344807 |
Cây công nghiệp |
Cà phê |
GBVNML12.331 |
TR 8 |
Coffera robusta L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
Tây Nguyên |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344808 |
Cây công nghiệp |
Cà phê |
GBVNML12.332 |
TR 9 |
Coffera robusta L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
Tây Nguyên |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344809 |
Cây công nghiệp |
Cà phê |
GBVNML12.333 |
TR 10 |
Coffera robusta L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
Tây Nguyên |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344810 |
Cây công nghiệp |
Cà phê |
GBVNML12.334 |
TR 11 |
Coffera robusta L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
Tây Nguyên |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344811 |
Cây công nghiệp |
Cà phê |
GBVNML12.335 |
TR 12 |
Coffera robusta L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
Tây Nguyên |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344812 |
Cây công nghiệp |
Cà phê |
GBVNML12.336 |
TR 13 |
Coffera robusta L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
Đông Nam bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344813 |
Cây công nghiệp |
Cà phê |
GBVNML12.337 |
IN-V 2/1 |
Coffera robusta L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344814 |
Cây công nghiệp |
Cà phê |
GBVNML12.338 |
IN -V-Da |
Coffera robusta L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344815 |
Cây công nghiệp |
Cà phê |
GBVNML12.339 |
T.H 33/26 |
Coffera robusta L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344816 |
Cây công nghiệp |
Cà phê |
GBVNML12.340 |
T.H 31/13 |
Coffera robusta L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344817 |
Cây công nghiệp |
Cà phê |
GBVNML12.341 |
T.H 30/26 |
Coffera robusta L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344818 |
Cây công nghiệp |
Cà phê |
GBVNML12.342 |
T.H 30/14 |
Coffera robusta L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344819 |
Cây công nghiệp |
Cà phê |
GBVNML12.343 |
T.H 28/14 |
Coffera robusta L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |