343822 |
Cây công nghiệp |
Ca cao |
GBVNML12.1 |
CRK1 |
Theobroma cacao L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
Đồng bằng sông Cửu Long |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343823 |
Cây công nghiệp |
Ca cao |
GBVNML12.10 |
CRK22 |
Theobroma cacao L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
Đồng bằng sông Cửu Long |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343824 |
Cây công nghiệp |
Ca cao |
GBVNML12.100 |
BAL209 |
Theobroma cacao L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343825 |
Cây công nghiệp |
Ca cao |
GBVNML12.101 |
BAL244 |
Theobroma cacao L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343826 |
Cây công nghiệp |
Ca cao |
GBVNML12.102 |
BR25 |
Theobroma cacao L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343827 |
Cây công nghiệp |
Ca cao |
GBVNML12.103 |
KKM22 |
Theobroma cacao L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343828 |
Cây công nghiệp |
Ca cao |
GBVNML12.104 |
CCN51 |
Theobroma cacao L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343829 |
Cây công nghiệp |
Ca cao |
GBVNML12.105 |
CoCa3370/S |
Theobroma cacao L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343830 |
Cây công nghiệp |
Ca cao |
GBVNML12.106 |
DESA001 |
Theobroma cacao L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343831 |
Cây công nghiệp |
Ca cao |
GBVNML12.107 |
EET236 |
Theobroma cacao L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343832 |
Cây công nghiệp |
Ca cao |
GBVNML12.108 |
EET376 |
Theobroma cacao L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343833 |
Cây công nghiệp |
Ca cao |
GBVNML12.109 |
EET390 |
Theobroma cacao L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343834 |
Cây công nghiệp |
Ca cao |
GBVNML12.11 |
CRK 33 |
Theobroma cacao L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
Đồng bằng sông Cửu Long |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343835 |
Cây công nghiệp |
Ca cao |
GBVNML12.110 |
EET397 |
Theobroma cacao L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343836 |
Cây công nghiệp |
Ca cao |
GBVNML12.111 |
IMC14 |
Theobroma cacao L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343837 |
Cây công nghiệp |
Ca cao |
GBVNML12.112 |
IMC53 |
Theobroma cacao L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343838 |
Cây công nghiệp |
Ca cao |
GBVNML12.113 |
IMC67 |
Theobroma cacao L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343839 |
Cây công nghiệp |
Ca cao |
GBVNML12.114 |
IMC105 |
Theobroma cacao L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343840 |
Cây công nghiệp |
Ca cao |
GBVNML12.115 |
ICS1 |
Theobroma cacao L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343841 |
Cây công nghiệp |
Ca cao |
GBVNML12.116 |
ICS6 |
Theobroma cacao L. |
|
Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |