343820 |
Cây công nghiệp |
Chè |
GBVNML6.13 |
Chè Khổng lồ |
Trichanthera gigantea Nees |
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa |
Đồng bằng sông Hồng |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343821 |
Cây công nghiệp |
Chè |
GBVNML5.45 |
Cây chè khổng lồ |
Trichanthera giantea L. |
|
Viện Chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345104 |
Cây công nghiệp |
Chè |
GBVNML2.10 |
Tham vè |
Camellia sinensis var. asamica L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè |
Đông Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345105 |
Cây công nghiệp |
Chè |
GBVNML2.100 |
Tam Đảo |
Camellia sinensis var. asamica L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè |
Đông Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345106 |
Cây công nghiệp |
Chè |
GBVNML2.101 |
Meriyoku |
Camellia sinensis var. asamica L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè |
Đông Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345107 |
Cây công nghiệp |
Chè |
GBVNML2.102 |
Kanayamidori |
Camellia sinensis var. asamica L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè |
Đông Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345108 |
Cây công nghiệp |
Chè |
GBVNML2.103 |
Okumiiori |
Camellia sinensis var. asamica L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè |
Đông Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345109 |
Cây công nghiệp |
Chè |
GBVNML2.104 |
Saemidori |
Camellia sinensis var. asamica L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè |
Đông Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345110 |
Cây công nghiệp |
Chè |
GBVNML2.105 |
Asanoka |
Camellia sinensis var. asamica L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè |
Tây Nguyên |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345111 |
Cây công nghiệp |
Chè |
GBVNML2.106 |
asatsuyu |
Camellia sinensis var. asamica L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè |
Đông Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345112 |
Cây công nghiệp |
Chè |
GBVNML2.107 |
Yutakamidori |
Camellia sinensis var. asamica L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345113 |
Cây công nghiệp |
Chè |
GBVNML2.108 |
Thiết bảo Trà |
Camellia sinensis var. asamica L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè |
Đông Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345114 |
Cây công nghiệp |
Chè |
GBVNML2.109 |
Hùng Đỉnh Bạch |
Camellia sinensis var. asamica L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè |
Đông Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345115 |
Cây công nghiệp |
Chè |
GBVNML2.11 |
Chất tiền |
Camellia sinensis var. asamica L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè |
Đông Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345116 |
Cây công nghiệp |
Chè |
GBVNML2.110 |
Phúc Vân Tiên |
Camellia sinensis var. asamica L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè |
Đông Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345117 |
Cây công nghiệp |
Chè |
GBVNML2.111 |
Hương Tích Sơn |
Camellia sinensis var. asamica L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè |
Đông Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345118 |
Cây công nghiệp |
Chè |
GBVNML2.112 |
Hoa Nhật Kim |
Camellia sinensis var. asamica L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè |
Tây Nguyên |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345119 |
Cây công nghiệp |
Chè |
GBVNML2.113 |
Long Vân 2000 |
Camellia sinensis var. asamica L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè |
Đông Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345120 |
Cây công nghiệp |
Chè |
GBVNML2.114 |
Keo Am Tích |
Camellia sinensis var. asamica L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345121 |
Cây công nghiệp |
Chè |
GBVNML2.115 |
PT95 |
Camellia sinensis var. asamica L. |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |