KẾT QUẢ TÌM KIẾM (195)
Nhóm Tên cây trồng GBVN No Tên nguồn GEN Tên khoa học Dân tộc Cơ quan lưu trữ Nơi thu thập Năm Bản chất nguồn GEN Nguồn Ghi chú
343820 Cây công nghiệp Chè GBVNML6.13 Chè Khổng lồ Trichanthera gigantea Nees Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa Đồng bằng sông Hồng 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
343821 Cây công nghiệp Chè GBVNML5.45 Cây chè khổng lồ Trichanthera giantea L. Viện Chăn nuôi Quốc Gia Đồng bằng sông Hồng 1995 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345104 Cây công nghiệp Chè GBVNML2.10 Tham vè Camellia sinensis var. asamica L. Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè Đông Bắc bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345105 Cây công nghiệp Chè GBVNML2.100 Tam Đảo Camellia sinensis var. asamica L. Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè Đông Bắc bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345106 Cây công nghiệp Chè GBVNML2.101 Meriyoku Camellia sinensis var. asamica L. Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè Đông Bắc bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345107 Cây công nghiệp Chè GBVNML2.102 Kanayamidori Camellia sinensis var. asamica L. Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè Đông Bắc bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345108 Cây công nghiệp Chè GBVNML2.103 Okumiiori Camellia sinensis var. asamica L. Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè Đông Bắc bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345109 Cây công nghiệp Chè GBVNML2.104 Saemidori Camellia sinensis var. asamica L. Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè Đông Bắc bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345110 Cây công nghiệp Chè GBVNML2.105 Asanoka Camellia sinensis var. asamica L. Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè Tây Nguyên Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345111 Cây công nghiệp Chè GBVNML2.106 asatsuyu Camellia sinensis var. asamica L. Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè Đông Bắc bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345112 Cây công nghiệp Chè GBVNML2.107 Yutakamidori Camellia sinensis var. asamica L. Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345113 Cây công nghiệp Chè GBVNML2.108 Thiết bảo Trà Camellia sinensis var. asamica L. Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè Đông Bắc bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345114 Cây công nghiệp Chè GBVNML2.109 Hùng Đỉnh Bạch Camellia sinensis var. asamica L. Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè Đông Bắc bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345115 Cây công nghiệp Chè GBVNML2.11 Chất tiền Camellia sinensis var. asamica L. Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè Đông Bắc bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345116 Cây công nghiệp Chè GBVNML2.110 Phúc Vân Tiên Camellia sinensis var. asamica L. Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè Đông Bắc bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345117 Cây công nghiệp Chè GBVNML2.111 Hương Tích Sơn Camellia sinensis var. asamica L. Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè Đông Bắc bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345118 Cây công nghiệp Chè GBVNML2.112 Hoa Nhật Kim Camellia sinensis var. asamica L. Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè Tây Nguyên Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345119 Cây công nghiệp Chè GBVNML2.113 Long Vân 2000 Camellia sinensis var. asamica L. Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè Đông Bắc bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345120 Cây công nghiệp Chè GBVNML2.114 Keo Am Tích Camellia sinensis var. asamica L. Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345121 Cây công nghiệp Chè GBVNML2.115 PT95 Camellia sinensis var. asamica L. Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chè Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016