345287 |
Cây công nghiệp |
Dứa |
GBVNML1.196 |
Phú Thọ |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1970 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345288 |
Cây công nghiệp |
Dứa |
GBVNML1.197 |
Na Hoa |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1971 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345289 |
Cây công nghiệp |
Dứa |
GBVNML1.198 |
Kiên Giang |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1990 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345290 |
Cây công nghiệp |
Dứa |
GBVNML1.199 |
Tây Phủ Quỳ |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Bắc Trung bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345291 |
Cây công nghiệp |
Dứa |
GBVNML1.200 |
Thần Loan |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
|
1971 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345292 |
Cây công nghiệp |
Dứa |
GBVNML1.201 |
Cốc Lếu |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345293 |
Cây công nghiệp |
Dứa |
GBVNML1.202 |
Red Spanish |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
|
1971 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345294 |
Cây công nghiệp |
Dứa |
GBVNML1.203 |
Nếp |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Hồng |
1972 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345295 |
Cây công nghiệp |
Dứa |
GBVNML1.204 |
Than Uyên |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1972 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345296 |
Cây công nghiệp |
Dứa |
GBVNML1.205 |
Tam Dương |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Hồng |
1972 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345297 |
Cây công nghiệp |
Dứa |
GBVNML1.206 |
Gai Xanh |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Hồng |
1972 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345298 |
Cây công nghiệp |
Dứa |
GBVNML1.207 |
Dứa Rồng |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1992 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345299 |
Cây công nghiệp |
Dứa |
GBVNML1.208 |
Điện Biên |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Tây Bắc bộ |
1972 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345300 |
Cây công nghiệp |
Dứa |
GBVNML1.209 |
Kỳ Anh |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Bắc Trung bộ |
1977 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345301 |
Cây công nghiệp |
Dứa |
GBVNML1.210 |
Hoàng Niên |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Duyên hải Nam Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345302 |
Cây công nghiệp |
Dứa |
GBVNML1.211 |
Chân Mộng |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1970 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345303 |
Cây công nghiệp |
Dứa |
GBVNML1.212 |
Phủ Quỳ |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Bắc Trung bộ |
1971 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345304 |
Cây công nghiệp |
Dứa |
GBVNML1.213 |
Kiên Giang |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1990 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345305 |
Cây công nghiệp |
Dứa |
GBVNML1.214 |
Quảng Ninh |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1971 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345306 |
Cây công nghiệp |
Dứa |
GBVNML1.215 |
Đức Trọng |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Tây Nguyên |
1993 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |