343992 |
Cây công nghiệp |
Mía |
GBVNML16.89 |
VN2008-020 |
Sclerostachya officinarum |
|
Viện Nghiên cứu mía đường |
Tây Nguyên |
2008 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343993 |
Cây công nghiệp |
Mía |
GBVNML16.25 |
Mía lau 1 |
Saccharum spontaneum |
|
Viện Nghiên cứu mía đường |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343994 |
Cây công nghiệp |
Mía |
GBVNML16.26 |
Mía lau 2 |
Saccharum spontaneum |
|
Viện Nghiên cứu mía đường |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343995 |
Cây công nghiệp |
Mía |
GBVNML16.27 |
VN2008-02 |
Saccharum spontaneum |
|
Viện Nghiên cứu mía đường |
Đông Nam bộ |
2008 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343996 |
Cây công nghiệp |
Mía |
GBVNML16.28 |
VN2008-034 |
Saccharum spontaneum |
|
Viện Nghiên cứu mía đường |
Tây Nguyên |
2008 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343997 |
Cây công nghiệp |
Mía |
GBVNML16.29 |
VN2008-036 |
Saccharum spontaneum |
|
Viện Nghiên cứu mía đường |
Tây Nguyên |
2008 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343998 |
Cây công nghiệp |
Mía |
GBVNML16.30 |
VN2008-052 |
Saccharum spontaneum |
|
Viện Nghiên cứu mía đường |
Tây Nguyên |
2008 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343999 |
Cây công nghiệp |
Mía |
GBVNML16.31 |
VN2008-067 |
Saccharum spontaneum |
|
Viện Nghiên cứu mía đường |
Tây Nguyên |
2008 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344000 |
Cây công nghiệp |
Mía |
GBVNML16.32 |
VN2008-068 |
Saccharum spontaneum |
|
Viện Nghiên cứu mía đường |
Tây Nguyên |
2008 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344001 |
Cây công nghiệp |
Mía |
GBVNML16.33 |
VN2008-069 |
Saccharum spontaneum |
|
Viện Nghiên cứu mía đường |
Tây Nguyên |
2008 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344002 |
Cây công nghiệp |
Mía |
GBVNML16.34 |
VN2008-070 |
Saccharum spontaneum |
|
Viện Nghiên cứu mía đường |
Tây Nguyên |
2008 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344003 |
Cây công nghiệp |
Mía |
GBVNML16.35 |
VN2008-077 |
Saccharum spontaneum |
|
Viện Nghiên cứu mía đường |
Tây Nguyên |
2008 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344004 |
Cây công nghiệp |
Mía |
GBVNML16.36 |
VN2008-082 |
Saccharum spontaneum |
|
Viện Nghiên cứu mía đường |
Đông Nam bộ |
2008 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344005 |
Cây công nghiệp |
Mía |
GBVNML16.37 |
Gie Tuyên Quang |
Saccharum sinense |
|
Viện Nghiên cứu mía đường |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344006 |
Cây công nghiệp |
Mía |
GBVNML16.38 |
Gie Lạng Sơn |
Saccharum sinense |
|
Viện Nghiên cứu mía đường |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344007 |
Cây công nghiệp |
Mía |
GBVNML16.39 |
Gie Phú Thọ |
Saccharum sinense |
|
Viện Nghiên cứu mía đường |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344008 |
Cây công nghiệp |
Mía |
GBVNML16.90 |
VN2008-038 |
Saccharum robustum |
|
Viện Nghiên cứu mía đường |
Tây Nguyên |
2008 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344009 |
Cây công nghiệp |
Mía |
GBVNML16.91 |
VN2008-039 |
Saccharum robustum |
|
Viện Nghiên cứu mía đường |
Tây Nguyên |
2008 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344010 |
Cây công nghiệp |
Mía |
GBVNML16.10 |
Mía Tây |
Saccharum officinarum |
|
Viện Nghiên cứu mía đường |
Đồng bằng sông Cửu Long |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
344011 |
Cây công nghiệp |
Mía |
GBVNML16.100 |
VN65-65 |
Saccharum officinarum |
|
Viện Nghiên cứu mía đường |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |