KẾT QUẢ TÌM KIẾM (546)
Nhóm Tên cây trồng GBVN No Tên nguồn GEN Tên khoa học Dân tộc Cơ quan lưu trữ Nơi thu thập Năm Bản chất nguồn GEN Nguồn Ghi chú
343992 Cây công nghiệp Mía GBVNML16.89 VN2008-020 Sclerostachya officinarum Viện Nghiên cứu mía đường Tây Nguyên 2008 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
343993 Cây công nghiệp Mía GBVNML16.25 Mía lau 1 Saccharum spontaneum Viện Nghiên cứu mía đường Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
343994 Cây công nghiệp Mía GBVNML16.26 Mía lau 2 Saccharum spontaneum Viện Nghiên cứu mía đường Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
343995 Cây công nghiệp Mía GBVNML16.27 VN2008-02 Saccharum spontaneum Viện Nghiên cứu mía đường Đông Nam bộ 2008 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
343996 Cây công nghiệp Mía GBVNML16.28 VN2008-034 Saccharum spontaneum Viện Nghiên cứu mía đường Tây Nguyên 2008 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
343997 Cây công nghiệp Mía GBVNML16.29 VN2008-036 Saccharum spontaneum Viện Nghiên cứu mía đường Tây Nguyên 2008 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
343998 Cây công nghiệp Mía GBVNML16.30 VN2008-052 Saccharum spontaneum Viện Nghiên cứu mía đường Tây Nguyên 2008 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
343999 Cây công nghiệp Mía GBVNML16.31 VN2008-067 Saccharum spontaneum Viện Nghiên cứu mía đường Tây Nguyên 2008 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
344000 Cây công nghiệp Mía GBVNML16.32 VN2008-068 Saccharum spontaneum Viện Nghiên cứu mía đường Tây Nguyên 2008 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
344001 Cây công nghiệp Mía GBVNML16.33 VN2008-069 Saccharum spontaneum Viện Nghiên cứu mía đường Tây Nguyên 2008 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
344002 Cây công nghiệp Mía GBVNML16.34 VN2008-070 Saccharum spontaneum Viện Nghiên cứu mía đường Tây Nguyên 2008 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
344003 Cây công nghiệp Mía GBVNML16.35 VN2008-077 Saccharum spontaneum Viện Nghiên cứu mía đường Tây Nguyên 2008 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
344004 Cây công nghiệp Mía GBVNML16.36 VN2008-082 Saccharum spontaneum Viện Nghiên cứu mía đường Đông Nam bộ 2008 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
344005 Cây công nghiệp Mía GBVNML16.37 Gie Tuyên Quang Saccharum sinense Viện Nghiên cứu mía đường Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
344006 Cây công nghiệp Mía GBVNML16.38 Gie Lạng Sơn Saccharum sinense Viện Nghiên cứu mía đường Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
344007 Cây công nghiệp Mía GBVNML16.39 Gie Phú Thọ Saccharum sinense Viện Nghiên cứu mía đường Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
344008 Cây công nghiệp Mía GBVNML16.90 VN2008-038 Saccharum robustum Viện Nghiên cứu mía đường Tây Nguyên 2008 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
344009 Cây công nghiệp Mía GBVNML16.91 VN2008-039 Saccharum robustum Viện Nghiên cứu mía đường Tây Nguyên 2008 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
344010 Cây công nghiệp Mía GBVNML16.10 Mía Tây Saccharum officinarum Viện Nghiên cứu mía đường Đồng bằng sông Cửu Long Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
344011 Cây công nghiệp Mía GBVNML16.100 VN65-65 Saccharum officinarum Viện Nghiên cứu mía đường Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016