Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
377368 | Cây công nghiệp | Tiêu rừng | TEMP017612 | Hạt tiêu rừng | Trung tâm Tài nguyên thực vật | Tây Bắc | Cây hoang dại | Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 | Cập nhật năm 2018 |