Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
340680 | Cây cải tạo đất | Cây keo (cải tạo đất) | GBVNML6.32 | Keo Dậu | Leucaena leucocephala (Lam.) de Wit | Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa | Tây Bắc bộ | 2001 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | ||
340696 | Cây cải tạo đất | Cây keo (cải tạo đất) | GBVNML6.35 | Keo Tai Tượng | Acacia mangium Willd. | Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa | Đông Bắc bộ | 2001 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | ||
340697 | Cây cải tạo đất | Cây keo (cải tạo đất) | GBVNML6.33 | Keo Sina | Acacia glauca (L.) Moench | Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa | Đông Bắc bộ | 2001 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | ||
340698 | Cây cải tạo đất | Cây keo (cải tạo đất) | GBVNML6.34 | Keo Lá Chàm | Acacia auriculiformis A.Cunn. ex Benth | Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa | Đông Bắc bộ | 2001 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 |