Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
340687 | Cây cải tạo đất | Cúc dại | GBVNML6.14 | Cúc Dại | Chrysanthemum sp. | Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa | Đông Bắc bộ | 2005 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 |