KẾT QUẢ TÌM KIẾM (7)
Nhóm Tên cây trồng GBVN No Tên nguồn GEN Tên khoa học Dân tộc Cơ quan lưu trữ Nơi thu thập Năm Bản chất nguồn GEN Nguồn Ghi chú
340666 Cây cải tạo đất Cỏ (cải tạo đất) GBVNML6.6 Cỏ Tín hiệu Urochloa decumbens Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa Đông Bắc bộ 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
340669 Cây cải tạo đất Cỏ (cải tạo đất) GBVNML6.8 Cỏ Stylô Stylosanthes guianensis Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa Tây Nguyên 2000 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
340675 Cây cải tạo đất Cỏ (cải tạo đất) GBVNML6.9 Cỏ Voi Pennisetum purpureum Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa Đồng bằng sông Hồng 2002 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
340676 Cây cải tạo đất Cỏ (cải tạo đất) GBVNML6.5 Cỏ Paspalum Paspalum sp. Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa 2000 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
340679 Cây cải tạo đất Cỏ (cải tạo đất) GBVNML6.4 Cỏ Ghinê Megathyrsus maximus Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa Đồng bằng sông Hồng 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
340684 Cây cải tạo đất Cỏ (cải tạo đất) GBVNML6.7 Cỏ Lông tây Goatemala sp. Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa Đồng bằng sông Hồng 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
340686 Cây cải tạo đất Cỏ (cải tạo đất) GBVNML6.3 Cỏ Vetiver Chrysopogon zizanioides Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa Đồng bằng sông Hồng 2000 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016