340666 |
Cây cải tạo đất |
Cỏ (cải tạo đất) |
GBVNML6.6 |
Cỏ Tín hiệu |
Urochloa decumbens |
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa |
Đông Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
340669 |
Cây cải tạo đất |
Cỏ (cải tạo đất) |
GBVNML6.8 |
Cỏ Stylô |
Stylosanthes guianensis |
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa |
Tây Nguyên |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
340675 |
Cây cải tạo đất |
Cỏ (cải tạo đất) |
GBVNML6.9 |
Cỏ Voi |
Pennisetum purpureum |
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa |
Đồng bằng sông Hồng |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
340676 |
Cây cải tạo đất |
Cỏ (cải tạo đất) |
GBVNML6.5 |
Cỏ Paspalum |
Paspalum sp. |
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa |
|
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
340679 |
Cây cải tạo đất |
Cỏ (cải tạo đất) |
GBVNML6.4 |
Cỏ Ghinê |
Megathyrsus maximus |
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa |
Đồng bằng sông Hồng |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
340684 |
Cây cải tạo đất |
Cỏ (cải tạo đất) |
GBVNML6.7 |
Cỏ Lông tây |
Goatemala sp. |
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa |
Đồng bằng sông Hồng |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
340686 |
Cây cải tạo đất |
Cỏ (cải tạo đất) |
GBVNML6.3 |
Cỏ Vetiver |
Chrysopogon zizanioides |
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa |
Đồng bằng sông Hồng |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |