Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
340667 | Cây cải tạo đất | Cốt khí | GBVNML6.11 | Cốt khí thấp | Tephrosia sp. DC. | Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa | Bắc Trung bộ | 2004 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | ||
340668 | Cây cải tạo đất | Cốt khí | GBVNML6.10 | Cốt khí | Tephrosia candida DC. | Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa | Tây Bắc bộ | 2000 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 |