Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
340701 | Cây cải tạo đất | Chàn chạt | GBVNML6.15 | Chàn chạt | Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa | Đồng bằng sông Hồng | 2005 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 |