Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
340694 | Cây cải tạo đất | Dứa sợi | GBVNML6.16 | Dứa Sợi Gai | Agave sissalana Perrine | Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa | Đông Bắc bộ | 2001 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | ||
340695 | Cây cải tạo đất | Dứa sợi | GBVNML6.17 | Dứa Sợi Xanh | Agave sissalana Perrine | Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa | Đông Bắc bộ | 2005 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 |