Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
340677 | Cây cải tạo đất | Trinh nữ | GBVNML6.50 | Trinh nữ không gai | Mimosa diplotricha var. Diplotricha | Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa | Đông Bắc bộ | 2003 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | ||
340678 | Cây cải tạo đất | Trinh nữ | GBVNML6.51 | Trinh nữ dai | Mimosa diplotricha var. Diplotricha | Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa | Đồng bằng sông Hồng | 2005 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 |