345384 |
Cây thức ăn gia súc |
Cỏ (thức ăn gia súc) |
GBVNML5.38 |
Giống Urochloa mosambissenssis - Nixon |
Urochloa mosambissenssis |
|
Viện Chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345385 |
Cây thức ăn gia súc |
Cỏ (thức ăn gia súc) |
GBVNML5.26 |
Giống Setaria sphacelata - Kazungula |
Setaria sphacelata |
|
Viện Chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1987 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345386 |
Cây thức ăn gia súc |
Cỏ (thức ăn gia súc) |
GBVNML5.27 |
Setaria sphacelata - Namdi |
Setaria sphacelata |
|
Viện Chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1987 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345387 |
Cây thức ăn gia súc |
Cỏ (thức ăn gia súc) |
GBVNML5.28 |
Setaria sphacelata - Pigeon |
Setaria sphacelata |
|
Viện Chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1987 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345388 |
Cây thức ăn gia súc |
Cỏ (thức ăn gia súc) |
GBVNML5.25 |
Giống Setaria splendida |
Setaria splendida |
|
Viện Chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345389 |
Cây thức ăn gia súc |
Cỏ (thức ăn gia súc) |
GBVNML5.2 |
Cỏ voi Madagasca |
Pennisetum purpureum |
|
Viện Chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345390 |
Cây thức ăn gia súc |
Cỏ (thức ăn gia súc) |
GBVNML5.3 |
Cỏ voi Florida napier |
Pennisetum purpureum |
|
Viện Chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345391 |
Cây thức ăn gia súc |
Cỏ (thức ăn gia súc) |
GBVNML5.4 |
Cỏ voi Merkeron |
Pennisetum purpureum |
|
Viện Chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1987 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345392 |
Cây thức ăn gia súc |
Cỏ (thức ăn gia súc) |
GBVNML5.5 |
Cỏ voi Selection |
Pennisetum purpureum |
|
Viện Chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1987 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345393 |
Cây thức ăn gia súc |
Cỏ (thức ăn gia súc) |
GBVNML5.6 |
Cỏ voi Mott |
Pennisetum purpureum |
|
Viện Chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345394 |
Cây thức ăn gia súc |
Cỏ (thức ăn gia súc) |
GBVNML5.22 |
Giống Paspalum guenoarum |
Paspalum guenoarum |
|
Viện Chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345395 |
Cây thức ăn gia súc |
Cỏ (thức ăn gia súc) |
GBVNML5.24 |
Giống Paspalum dilatatum |
Paspalum dilatatum |
|
Viện Chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345396 |
Cây thức ăn gia súc |
Cỏ (thức ăn gia súc) |
GBVNML5.23 |
Giống Paspalum atratum |
Paspalum atratum |
|
Viện Chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345397 |
Cây thức ăn gia súc |
Cỏ (thức ăn gia súc) |
GBVNML5.10 |
Cỏ ghinê K280 |
Panicum maximum |
|
Viện Chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1987 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345398 |
Cây thức ăn gia súc |
Cỏ (thức ăn gia súc) |
GBVNML5.11 |
Cỏ ghinê Australia |
Panicum maximum |
|
Viện Chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1987 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345399 |
Cây thức ăn gia súc |
Cỏ (thức ăn gia súc) |
GBVNML5.12 |
Cỏ ghinê Likoni |
Panicum maximum |
|
Viện Chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1987 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345400 |
Cây thức ăn gia súc |
Cỏ (thức ăn gia súc) |
GBVNML5.13 |
Cỏ ghinêUganda |
Panicum maximum |
|
Viện Chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1987 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345401 |
Cây thức ăn gia súc |
Cỏ (thức ăn gia súc) |
GBVNML5.14 |
Cỏ ghinê Hamill |
Panicum maximum |
|
Viện Chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345402 |
Cây thức ăn gia súc |
Cỏ (thức ăn gia súc) |
GBVNML5.15 |
Cỏ ghinê Riverdal |
Panicum maximum |
|
Viện Chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345403 |
Cây thức ăn gia súc |
Cỏ (thức ăn gia súc) |
GBVNML5.16 |
Cỏ ghinê TD58 |
Panicum maximum |
|
Viện Chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |