KẾT QUẢ TÌM KIẾM (39)
Nhóm Tên cây trồng GBVN No Tên nguồn GEN Tên khoa học Dân tộc Cơ quan lưu trữ Nơi thu thập Năm Bản chất nguồn GEN Nguồn Ghi chú
345384 Cây thức ăn gia súc Cỏ (thức ăn gia súc) GBVNML5.38 Giống Urochloa mosambissenssis - Nixon Urochloa mosambissenssis Viện Chăn nuôi Quốc Gia Đồng bằng sông Hồng 1995 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345385 Cây thức ăn gia súc Cỏ (thức ăn gia súc) GBVNML5.26 Giống Setaria sphacelata - Kazungula Setaria sphacelata Viện Chăn nuôi Quốc Gia Đồng bằng sông Hồng 1987 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345386 Cây thức ăn gia súc Cỏ (thức ăn gia súc) GBVNML5.27 Setaria sphacelata - Namdi Setaria sphacelata Viện Chăn nuôi Quốc Gia Đồng bằng sông Hồng 1987 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345387 Cây thức ăn gia súc Cỏ (thức ăn gia súc) GBVNML5.28 Setaria sphacelata - Pigeon Setaria sphacelata Viện Chăn nuôi Quốc Gia Đồng bằng sông Hồng 1987 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345388 Cây thức ăn gia súc Cỏ (thức ăn gia súc) GBVNML5.25 Giống Setaria splendida Setaria splendida Viện Chăn nuôi Quốc Gia Đồng bằng sông Hồng 1995 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345389 Cây thức ăn gia súc Cỏ (thức ăn gia súc) GBVNML5.2 Cỏ voi Madagasca Pennisetum purpureum Viện Chăn nuôi Quốc Gia Đồng bằng sông Hồng 1995 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345390 Cây thức ăn gia súc Cỏ (thức ăn gia súc) GBVNML5.3 Cỏ voi Florida napier Pennisetum purpureum Viện Chăn nuôi Quốc Gia Đồng bằng sông Hồng 2000 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345391 Cây thức ăn gia súc Cỏ (thức ăn gia súc) GBVNML5.4 Cỏ voi Merkeron Pennisetum purpureum Viện Chăn nuôi Quốc Gia Đồng bằng sông Hồng 1987 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345392 Cây thức ăn gia súc Cỏ (thức ăn gia súc) GBVNML5.5 Cỏ voi Selection Pennisetum purpureum Viện Chăn nuôi Quốc Gia Đồng bằng sông Hồng 1987 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345393 Cây thức ăn gia súc Cỏ (thức ăn gia súc) GBVNML5.6 Cỏ voi Mott Pennisetum purpureum Viện Chăn nuôi Quốc Gia Đồng bằng sông Hồng 1995 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345394 Cây thức ăn gia súc Cỏ (thức ăn gia súc) GBVNML5.22 Giống Paspalum guenoarum Paspalum guenoarum Viện Chăn nuôi Quốc Gia Đồng bằng sông Hồng 1995 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345395 Cây thức ăn gia súc Cỏ (thức ăn gia súc) GBVNML5.24 Giống Paspalum dilatatum Paspalum dilatatum Viện Chăn nuôi Quốc Gia Đồng bằng sông Hồng 1995 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345396 Cây thức ăn gia súc Cỏ (thức ăn gia súc) GBVNML5.23 Giống Paspalum atratum Paspalum atratum Viện Chăn nuôi Quốc Gia Đồng bằng sông Hồng 1995 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345397 Cây thức ăn gia súc Cỏ (thức ăn gia súc) GBVNML5.10 Cỏ ghinê K280 Panicum maximum Viện Chăn nuôi Quốc Gia Đồng bằng sông Hồng 1987 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345398 Cây thức ăn gia súc Cỏ (thức ăn gia súc) GBVNML5.11 Cỏ ghinê Australia Panicum maximum Viện Chăn nuôi Quốc Gia Đồng bằng sông Hồng 1987 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345399 Cây thức ăn gia súc Cỏ (thức ăn gia súc) GBVNML5.12 Cỏ ghinê Likoni Panicum maximum Viện Chăn nuôi Quốc Gia Đồng bằng sông Hồng 1987 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345400 Cây thức ăn gia súc Cỏ (thức ăn gia súc) GBVNML5.13 Cỏ ghinêUganda Panicum maximum Viện Chăn nuôi Quốc Gia Đồng bằng sông Hồng 1987 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345401 Cây thức ăn gia súc Cỏ (thức ăn gia súc) GBVNML5.14 Cỏ ghinê Hamill Panicum maximum Viện Chăn nuôi Quốc Gia Đồng bằng sông Hồng 1995 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345402 Cây thức ăn gia súc Cỏ (thức ăn gia súc) GBVNML5.15 Cỏ ghinê Riverdal Panicum maximum Viện Chăn nuôi Quốc Gia Đồng bằng sông Hồng 1995 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345403 Cây thức ăn gia súc Cỏ (thức ăn gia súc) GBVNML5.16 Cỏ ghinê TD58 Panicum maximum Viện Chăn nuôi Quốc Gia Đồng bằng sông Hồng 1995 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016