| 365426 |
Cây ăn quả |
Chôm chôm |
GBVNML18.699 |
Chôm chôm Java |
Nephelium lappacum L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365427 |
Cây ăn quả |
Chôm chôm |
GBVNML18.700 |
Chôm chôm Nhãn |
Nephelium lappacum L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đông Nam bộ |
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365428 |
Cây ăn quả |
Chôm chôm |
GBVNML18.701 |
Chôm chôm Rông riêng |
Nephelium lappacum L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365429 |
Cây ăn quả |
Chôm chôm |
GBVNML18.702 |
Chôm chôm đường |
Nephelium lappacum L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365430 |
Cây ăn quả |
Chôm chôm |
GBVNML18.703 |
Chôm chôm Ahasekota |
Nephelium lappacum L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365431 |
Cây ăn quả |
Chôm chôm |
GBVNML18.704 |
Chôm chôm vàng |
Nephelium lappacum L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365432 |
Cây ăn quả |
Chôm chôm |
GBVNML18.705 |
Chôm chôm hột |
Nephelium lappacum L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365433 |
Cây ăn quả |
Chôm chôm |
GBVNML18.739 |
Ta |
Nephelium lappacum L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365434 |
Cây ăn quả |
Chôm chôm |
GBVNML18.740 |
Xiêm |
Nephelium lappacum L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đông Nam bộ |
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365435 |
Cây ăn quả |
Chôm chôm |
GBVNML18.741 |
Chôm chôm Long Thanh |
Nephelium lappacum L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đông Nam bộ |
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |