| 365420 |
Cây ăn quả |
Dâu tây |
GBVNML18.475 |
Lạc tiên Nhật |
Passiflora edulis L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365421 |
Cây ăn quả |
Dâu tây |
GBVNML18.476 |
Lạc tiên Việt Nam |
Passiflora edulis L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365766 |
Cây ăn quả |
Dâu tây |
GBVNML14.51 |
CTP-A |
Fragaria versom |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
Tây Nguyên |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365767 |
Cây ăn quả |
Dâu tây |
GBVNML14.52 |
FA258 |
Fragaria versom |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
Tây Nguyên |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365768 |
Cây ăn quả |
Dâu tây |
GBVNML14.53 |
FA109 |
Fragaria versom |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
Tây Nguyên |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365769 |
Cây ăn quả |
Dâu tây |
GBVNML14.54 |
FA89 |
Fragaria versom |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
Tây Nguyên |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365770 |
Cây ăn quả |
Dâu tây |
GBVNML14.55 |
FA33 |
Fragaria versom |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
Tây Nguyên |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365771 |
Cây ăn quả |
Dâu tây |
GBVNML14.56 |
FA76 |
Fragaria versom |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
Tây Nguyên |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365772 |
Cây ăn quả |
Dâu tây |
GBVNML14.57 |
FA40 |
Fragaria versom |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
Tây Nguyên |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365773 |
Cây ăn quả |
Dâu tây |
GBVNML14.58 |
TW1 |
Fragaria versom |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365774 |
Cây ăn quả |
Dâu tây |
GBVNML14.59 |
TW 3 |
Fragaria versom |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365775 |
Cây ăn quả |
Dâu tây |
GBVNML14.60 |
TW4 |
Fragaria versom |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365776 |
Cây ăn quả |
Dâu tây |
GBVNML14.61 |
TW5 |
Fragaria versom |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365777 |
Cây ăn quả |
Dâu tây |
GBVNML14.62 |
TW6 |
Fragaria versom |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365778 |
Cây ăn quả |
Dâu tây |
GBVNML14.63 |
Selva |
Fragaria versom |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365779 |
Cây ăn quả |
Dâu tây |
GBVNML14.64 |
Sequota |
Fragaria versom |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365780 |
Cây ăn quả |
Dâu tây |
GBVNML14.65 |
Ozarc |
Fragaria versom |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365781 |
Cây ăn quả |
Dâu tây |
GBVNML14.66 |
Fan |
Fragaria versom |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365782 |
Cây ăn quả |
Dâu tây |
GBVNML14.67 |
Caliso |
Fragaria versom |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 365783 |
Cây ăn quả |
Dâu tây |
GBVNML14.68 |
Allstar |
Fragaria versom |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoai tây rau hoa Đà Lạt, Viện KHKTNN Miền Nam |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |