351228 |
Hòa thảo |
Ý dĩ |
GBVN008992 |
ý dĩ |
Coix sp. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cây cao 1. 2-1. 4 m. Cập nhật năm 2016. |
351229 |
Hòa thảo |
Ý dĩ |
GBVN008993 |
ý dĩ |
Coix sp. |
Raglai |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thức ăn nấu rượu. Cập nhật năm 2016. |
351230 |
Hòa thảo |
Ý dĩ |
GBVN008994 |
ý dĩ |
Coix sp. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351231 |
Hòa thảo |
Ý dĩ |
GBVN008995 |
Hạt cườm |
Coix sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Hiện tại ở địa phương rất ít người trồng
gieo tháng 3 thu hoạch được sau 60 ngàyquả nhiều. Cập nhật năm 2016. |
351232 |
Hòa thảo |
Ý dĩ |
GBVN008996 |
ý dĩ nếp |
Coix sp. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2002 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cao từ 1,3-1,5 m dùng làm bánh
hoặc trộn với gạo nấu cơm. Cập nhật năm 2016. |
351233 |
Hòa thảo |
Ý dĩ |
GBVN008997 |
ý dĩ |
Coix sp. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351234 |
Hòa thảo |
Ý dĩ |
GBVN008998 |
ý dĩ |
Coix sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Quả non dùng làm rau. Cách chế biến:
quả non có thể xào lẫn thịt, gan, lòng, ăn rất ngon. Cập nhật năm 2016. |
351235 |
Hòa thảo |
Ý dĩ |
GBVN009036 |
ý dĩ |
Coix sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351236 |
Hòa thảo |
Ý dĩ |
GBVN009037 |
ý dĩ |
Coix sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351237 |
Hòa thảo |
Ý dĩ |
GBVN009038 |
ý dĩ |
Coix sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351238 |
Hòa thảo |
Ý dĩ |
GBVN009039 |
ý dĩ |
Coix sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351239 |
Hòa thảo |
Ý dĩ |
GBVN009040 |
ý dĩ |
Coix sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351240 |
Hòa thảo |
Ý dĩ |
GBVN009041 |
ý dĩ |
Coix sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351241 |
Hòa thảo |
Ý dĩ |
GBVN009042 |
ý dĩ |
Coix sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351242 |
Hòa thảo |
Ý dĩ |
GBVN009043 |
ý dĩ |
Coix sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351243 |
Hòa thảo |
Ý dĩ |
GBVN009044 |
ý dĩ |
Coix sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351244 |
Hòa thảo |
Ý dĩ |
GBVN009045 |
ý dĩ hạt dài |
Coix sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351245 |
Hòa thảo |
Ý dĩ |
GBVN009847 |
ý dĩ |
Coix sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351246 |
Hòa thảo |
Ý dĩ |
GBVN009848 |
Mạc đuôi |
Coix sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351247 |
Hòa thảo |
Ý dĩ |
GBVN009849 |
ý dĩ |
Coix sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |