351101 |
Hòa thảo |
Đại mạch |
GBVN007357 |
The dar # 1/BRB 2/4/BIRGIJ |
Hordeum vulgare L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351102 |
Hòa thảo |
Đại mạch |
GBVN007358 |
The dar # 4 |
Hordeum vulgare L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351103 |
Hòa thảo |
Đại mạch |
GBVN007359 |
SM 4142/NackTA/4 |
Hordeum vulgare L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351104 |
Hòa thảo |
Đại mạch |
GBVN007360 |
CMB 90/471/I-OB-1Y |
Hordeum vulgare L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351105 |
Hòa thảo |
Đại mạch |
GBVN007361 |
CMB 90-471-J-OB-1Y |
Hordeum vulgare L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351106 |
Hòa thảo |
Đại mạch |
GBVN007362 |
CMB 90-471-J-OB-1Y |
Hordeum vulgare L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351107 |
Hòa thảo |
Đại mạch |
GBVN007363 |
The dar # 1/BRB2/4 |
Hordeum vulgare L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351108 |
Hòa thảo |
Đại mạch |
GBVN007364 |
The dar # 5//nackTa/HTA |
Hordeum vulgare L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351109 |
Hòa thảo |
Đại mạch |
GBVN007365 |
CMB 90-689-4-OB-1Y |
Hordeum vulgare L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351110 |
Hòa thảo |
Đại mạch |
GBVN007366 |
CMB 90-792-AD-OB-1Y |
Hordeum vulgare L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351111 |
Hòa thảo |
Đại mạch |
GBVN007367 |
CMB 90-819-C-OB-1Y |
Hordeum vulgare L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351112 |
Hòa thảo |
Đại mạch |
GBVN007368 |
CMB 90-471-G-1Y-OB-1Y |
Hordeum vulgare L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351113 |
Hòa thảo |
Đại mạch |
GBVN007369 |
The Dar#4/GOB"S"/3/HLLA |
Hordeum vulgare L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351114 |
Hòa thảo |
Đại mạch |
GBVN007370 |
HLLA/GOB//HLLA |
Hordeum vulgare L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351115 |
Hòa thảo |
Đại mạch |
GBVN007371 |
The dar # 2/3/4/LLA''s'' |
Hordeum vulgare L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351116 |
Hòa thảo |
Đại mạch |
GBVN007372 |
HLLA"S"/GOB"s" |
Hordeum vulgare L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351117 |
Hòa thảo |
Đại mạch |
GBVN007373 |
HLLA/GOB//HLLA-1PR |
Hordeum vulgare L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351118 |
Hòa thảo |
Đại mạch |
GBVN007374 |
API/CM67 |
Hordeum vulgare L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351119 |
Hòa thảo |
Đại mạch |
GBVN007375 |
CMB89-T86-P-5Y-1PAP |
Hordeum vulgare L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351120 |
Hòa thảo |
Đại mạch |
GBVN007376 |
The dar # 5//SM4 |
Hordeum vulgare L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |