350793 |
Hòa thảo |
Cao lương |
GBVN018249 |
Bo bo |
Sorghum bicolor L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2012 |
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
350794 |
Hòa thảo |
Cao lương |
GBVN018250 |
bo bo |
Sorghum bicolor L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2012 |
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
350795 |
Hòa thảo |
Cao lương |
GBVN018266 |
Bo bo |
Sorghum bicolor L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2012 |
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
350796 |
Hòa thảo |
Cao lương |
GBVN008967 |
Cao lương |
Sorghum bicolor L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350797 |
Hòa thảo |
Cao lương |
GBVN008968 |
Cao lương Yên Châu |
Sorghum bicolor L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Trồng lâu đời tại địa phươngquả hạt nhỏ ăn ngon hơn giống Trung Quốc.
Trồng vụ hè thu 2001gieo tháng 7
(cùng với giống lạc Trung Quốc thu cuối tháng 10)
đầu tư như lạc Trung Quốcnhưng năng suất quả chỉ > 30 kg lạc vỏ/sào. Cập nhật năm 2016. |
350798 |
Hòa thảo |
Cao lương |
GBVN008969 |
Cao lương |
Sorghum bicolor L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350799 |
Hòa thảo |
Cao lương |
GBVN008970 |
Cao lương |
Sorghum bicolor L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350800 |
Hòa thảo |
Cao lương |
GBVN008971 |
Cao lương |
Sorghum bicolor L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350801 |
Hòa thảo |
Cao lương |
GBVN008972 |
Đơi nguôi |
Sorghum bicolor L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Chống chịu sâu bệnh khá, chịu hạn tốt. Khi cây già ăn thay mía, hạt chăn nuôi. Rất ít người trồng. Cập nhật năm 2016. |
350802 |
Hòa thảo |
Cao lương |
GBVN008973 |
Đươi nguôi bông ngắn |
Sorghum bicolor L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350803 |
Hòa thảo |
Cao lương |
GBVN008974 |
Đươi nguôi bông dài |
Sorghum bicolor L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Kháng sâu bệnhDùng thân già ăn như mía hạt chăn nuôi. Cập nhật năm 2016. |
350804 |
Hòa thảo |
Cao lương |
GBVN008975 |
Bo bo |
Sorghum bicolor L. |
Raglai |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
làm thức ăn. Cập nhật năm 2016. |
350805 |
Hòa thảo |
Cao lương |
GBVN008976 |
Cao lương |
Sorghum bicolor L. |
Raglai |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Rất ngon, dẻo thơm. làm thức ăn, Hạt màu trắng bông to. Cập nhật năm 2016. |
350806 |
Hòa thảo |
Cao lương |
GBVN008977 |
Cao lương |
Sorghum bicolor L. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Chống chịu sâu bệnh tốt. chịu hạn tốt. Cây ăn thay mía hạt chăn nuôi. Cập nhật năm 2016. |
350807 |
Hòa thảo |
Cao lương |
GBVN008978 |
Cao lương |
Sorghum bicolor L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350808 |
Hòa thảo |
Cao lương |
GBVN008979 |
Cao lương đỏ |
Sorghum bicolor L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350809 |
Hòa thảo |
Cao lương |
GBVN008980 |
Bo bo |
Sorghum bicolor L. |
Raglai |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Làm thức ăn hạt trắng tròn. Cập nhật năm 2016. |
350810 |
Hòa thảo |
Cao lương |
GBVN008981 |
Cao lương đỏ |
Sorghum bicolor L. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350811 |
Hòa thảo |
Cao lương |
GBVN008982 |
Cao lương trắng |
Sorghum bicolor L. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350812 |
Hòa thảo |
Cao lương |
GBVN008983 |
ỏi nong nang |
Sorghum bicolor L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |