351030 |
Hòa thảo |
Kê |
GBVN008948 |
Kê |
Setaria italica (L.) P. Beau V. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351031 |
Hòa thảo |
Kê |
GBVN008953 |
Kê |
Setaria italica (L.) P. Beau V. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351032 |
Hòa thảo |
Kê |
GBVN008954 |
Kháu phảng |
Setaria italica (L.) P. Beau V. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351033 |
Hòa thảo |
Kê |
GBVN008955 |
Kháu pàng |
Setaria italica (L.) P. Beau V. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351034 |
Hòa thảo |
Kê |
GBVN008956 |
Hưng coi chủ ngar |
Setaria italica (L.) P. Beau V. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351035 |
Hòa thảo |
Kê |
GBVN008958 |
Kê |
Setaria italica (L.) P. Beau V. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351036 |
Hòa thảo |
Kê |
GBVN008959 |
Pảng |
Setaria italica (L.) P. Beau V. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Chống chịu sâu bệnh tốt. chịu hạn khá. có nguy cơ xói mòn cao. Cập nhật năm 2016. |
351037 |
Hòa thảo |
Kê |
GBVN008960 |
Má kháu phảng |
Setaria italica (L.) P. Beau V. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351038 |
Hòa thảo |
Kê |
GBVN008961 |
Kê đuôi chồn |
Setaria italica (L.) P. Beau V. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351039 |
Hòa thảo |
Kê |
GBVN008963 |
Kê đuôi chồn |
Setaria italica (L.) P. Beau V. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351040 |
Hòa thảo |
Kê |
GBVN008965 |
Kê đen |
Setaria italica (L.) P. Beau V. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2002 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351041 |
Hòa thảo |
Kê |
GBVN008966 |
Kê vàng |
Setaria italica (L.) P. Beau V. |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2002 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351042 |
Hòa thảo |
Kê |
GBVN009834 |
Kê đuôi chồn |
Setaria italica (L.) P. Beau V. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351043 |
Hòa thảo |
Kê |
GBVN009835 |
Kê đuôi chồn |
Setaria italica (L.) P. Beau V. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351044 |
Hòa thảo |
Kê |
GBVN009836 |
Kê nếp |
Setaria italica (L.) P. Beau V. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351045 |
Hòa thảo |
Kê |
GBVN009837 |
Kê đuôi chồn |
Setaria italica (L.) P. Beau V. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351046 |
Hòa thảo |
Kê |
GBVN009838 |
Mochikawa |
Setaria italica (L.) P. Beau V. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351047 |
Hòa thảo |
Kê |
GBVN012282 |
Kê |
Setaria italica (L.) P. Beau V. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351048 |
Hòa thảo |
Kê |
GBVN012283 |
Kê |
Setaria italica (L.) P. Beau V. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Miền Trung |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351049 |
Hòa thảo |
Kê |
GBVN012284 |
Kê (Kiên) |
Setaria italica (L.) P. Beau V. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |