373230 |
Hòa thảo |
Kê đuôi chồn |
TEMP007469 |
Khẩu pản |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373232 |
Hòa thảo |
Kê đuôi chồn |
TEMP007471 |
Khẩu phảng |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
375638 |
Hòa thảo |
Kê đuôi chồn |
TEMP014249 |
Kê đuôi chồn |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Nam Trung bộ |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
378761 |
Hòa thảo |
Kê đuôi chồn |
TEMP019432 |
Kê |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
378762 |
Hòa thảo |
Kê đuôi chồn |
TEMP019433 |
Kê |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
378763 |
Hòa thảo |
Kê đuôi chồn |
TEMP019434 |
Kê đuôi chồn |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
378764 |
Hòa thảo |
Kê đuôi chồn |
TEMP019435 |
Kê |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
378765 |
Hòa thảo |
Kê đuôi chồn |
TEMP019436 |
Kê |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
378766 |
Hòa thảo |
Kê đuôi chồn |
TEMP019437 |
Kê |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
378767 |
Hòa thảo |
Kê đuôi chồn |
TEMP019438 |
Kê |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
378768 |
Hòa thảo |
Kê đuôi chồn |
TEMP019439 |
Kê |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
378769 |
Hòa thảo |
Kê đuôi chồn |
TEMP019440 |
Kê |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
378770 |
Hòa thảo |
Kê đuôi chồn |
TEMP019441 |
Kê |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
378771 |
Hòa thảo |
Kê đuôi chồn |
TEMP019442 |
Kê đuôi chồn |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
378772 |
Hòa thảo |
Kê đuôi chồn |
TEMP019443 |
Kê đuôi chồn |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
378773 |
Hòa thảo |
Kê đuôi chồn |
TEMP019444 |
Kê đuôi chồn |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
378778 |
Hòa thảo |
Kê đuôi chồn |
TEMP019449 |
Kê đuôi chồn đen |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
378779 |
Hòa thảo |
Kê đuôi chồn |
TEMP019450 |
Kê đuôi chồn vàng |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |