372899 |
Hòa thảo |
Kê chân vịt |
TEMP006367 |
Pà |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373020 |
Hòa thảo |
Kê chân vịt |
TEMP007002 |
Pa |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373231 |
Hòa thảo |
Kê chân vịt |
TEMP007470 |
Pà |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
375636 |
Hòa thảo |
Kê chân vịt |
TEMP014240 |
Kê |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây nguyên |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
375637 |
Hòa thảo |
Kê chân vịt |
TEMP014248 |
Kê chân vịt |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Nam Trung bộ |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
378774 |
Hòa thảo |
Kê chân vịt |
TEMP019445 |
Kê chân vịt |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
378776 |
Hòa thảo |
Kê chân vịt |
TEMP019447 |
Kê chân vịt |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
378777 |
Hòa thảo |
Kê chân vịt |
TEMP019448 |
Kê chân vịt |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
378781 |
Hòa thảo |
Kê chân vịt |
TEMP019452 |
Kê chân vịt |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |