KẾT QUẢ TÌM KIẾM (174)
Nhóm Tên cây trồng GBVN No Tên nguồn GEN Tên khoa học Dân tộc Cơ quan lưu trữ Nơi thu thập Năm Bản chất nguồn GEN Nguồn Ghi chú
350638 Hòa thảo Lúa mỳ GBVN007387 Sonalika Triticum sativum Lam. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350639 Hòa thảo Lúa mỳ GBVN007388 Hahn/turaco//turaco CMBW Triticum sativum Lam. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350640 Hòa thảo Lúa mỳ GBVN007389 Veebuck Triticum sativum Lam. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350641 Hòa thảo Lúa mỳ GBVN007390 1438S69-357-6FAO Triticum sativum Lam. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350642 Hòa thảo Lúa mỳ GBVN007391 Hahn/turaco//turaco CMBW Triticum sativum Lam. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350643 Hòa thảo Lúa mỳ GBVN007392 CNDO/R143//ente/inil-2/3/CHB Triticum sativum Lam. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350644 Hòa thảo Lúa mỳ GBVN007393 Long 83-3393 Triticum sativum Lam. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350645 Hòa thảo Lúa mỳ GBVN007394 Jui 83N-6148 Triticum sativum Lam. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350646 Hòa thảo Lúa mỳ GBVN007396 Redwing CMH 832537 Triticum sativum Lam. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350647 Hòa thảo Lúa mỳ GBVN007397 Dong 3068-2 Triticum sativum Lam. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350648 Hòa thảo Lúa mỳ GBVN007398 CHIIRYA-3CIGM87116-2B Triticum sativum Lam. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350649 Hòa thảo Lúa mỳ GBVN007399 Tui/Shuha"S" Triticum sativum Lam. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350650 Hòa thảo Lúa mỳ GBVN007400 BuguCM 98248 Triticum sativum Lam. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350651 Hòa thảo Lúa mỳ GBVN007401 VH118 Triticum sativum Lam. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350652 Hòa thảo Lúa mỳ GBVN007402 QS48 Triticum sativum Lam. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350653 Hòa thảo Lúa mỳ GBVN007403 Maoor/cbrdcmSS93Y002278S Triticum sativum Lam. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350654 Hòa thảo Lúa mỳ GBVN007404 Thanh uyen Triticum sativum Lam. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350655 Hòa thảo Lúa mỳ GBVN007405 Dong 1923 Triticum sativum Lam. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350656 Hòa thảo Lúa mỳ GBVN007406 2Ca526/chorospeka//Neu.. 76 Triticum sativum Lam. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350657 Hòa thảo Lúa mỳ GBVN007407 CHRYA-1CIGM87-1103B Triticum sativum Lam. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016