351155 |
Hòa thảo |
Mạch 3 góc |
GBVN014172 |
Mạch 3 góc |
Fagopyrum esculentum Moench |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351156 |
Hòa thảo |
Mạch 3 góc |
GBVN014173 |
Chì Cáng |
Fagopyrum esculentum Moench |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Dùng làm bánh nấu rượu. Cập nhật năm 2016. |
351157 |
Hòa thảo |
Mạch 3 góc |
GBVN014174 |
Khẩu gô (xèo) |
Fagopyrum esculentum Moench |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Lá non, nấu canh có vị chua, hạt bỏ vỏ,
cho cối xay bột, tráng bánh phổ. Cập nhật năm 2016. |
351158 |
Hòa thảo |
Mạch 3 góc |
GBVN014175 |
Xèo |
Fagopyrum esculentum Moench |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
không bị sâu bệnh. Cây cao 20 cm, cắt làm rau. Cập nhật năm 2016. |
351159 |
Hòa thảo |
Mạch 3 góc |
GBVN014176 |
Sèo |
Fagopyrum esculentum Moench |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
351160 |
Hòa thảo |
Mạch 3 góc |
GBVN017617 |
Ca ga |
Fagopyrum esculentum Moench |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
351161 |
Hòa thảo |
Mạch 3 góc |
GBVN017618 |
Nông chề |
Fagopyrum esculentum Moench |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
351162 |
Hòa thảo |
Mạch 3 góc |
GBVN017619 |
Chì A |
Fagopyrum esculentum Moench |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Năng suất bình thường. Ăn đắng. Cập nhật năm 2016. |
351163 |
Hòa thảo |
Mạch 3 góc |
GBVN017620 |
Chì cang |
Fagopyrum esculentum Moench |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
351164 |
Hòa thảo |
Mạch 3 góc |
GBVN017621 |
Chì cang |
Fagopyrum esculentum Moench |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Năng suất bình thường. Ra hoa rất đẹp. Cập nhật năm 2016. |
351165 |
Hòa thảo |
Mạch 3 góc |
GBVN018287 |
Chề |
Fagopyrum esculentum Moench |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ngon. Chịu rét, hạn. Cây thấp, lá hình trái tim, màu xanh nhạt,
hạt màu nâu, góc cạnh. Cập nhật năm 2016. |
351166 |
Hòa thảo |
Mạch 3 góc |
GBVN018288 |
Chì A |
Fagopyrum esculentum Moench |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cao. Cập nhật năm 2016. |
351167 |
Hòa thảo |
Mạch 3 góc |
GBVN018289 |
Co meec |
Fagopyrum esculentum Moench |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
351339 |
Hòa thảo |
Mạch 3 góc |
GBVN021194 |
Chê |
Fagopyrum esculentum Moench |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
|
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
351340 |
Hòa thảo |
Mạch 3 góc |
GBVN021195 |
Tres |
Fagopyrum esculentum Moench |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
|
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |