350024 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVNML4.1 |
Cồn Hến |
Zea mays L. |
|
Viện Nghiên cứu ngô |
Bắc Trung bộ |
1978 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350025 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVNML4.10 |
Vàng Cao Lộc |
Zea mays L. |
|
Viện Nghiên cứu ngô |
Đông Bắc bộ |
1985 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350026 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVNML4.100 |
Trắng Ba Làng |
Zea mays L. |
|
Viện Nghiên cứu ngô |
Duyên hải Nam Trung bộ |
1989 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350027 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVNML4.101 |
Đá trắng Chí Thảo |
Zea mays L. |
|
Viện Nghiên cứu ngô |
Đông Bắc bộ |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350028 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVNML4.102 |
Đá trắng Quảng Hoà |
Zea mays L. |
|
Viện Nghiên cứu ngô |
Đông Bắc bộ |
1990 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350029 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVNML4.103 |
Đá trắng Đạp Thanh 2 |
Zea mays L. |
|
Viện Nghiên cứu ngô |
Đông Bắc bộ |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350030 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVNML4.104 |
Đá trắng Bắc Ái 3 |
Zea mays L. |
|
Viện Nghiên cứu ngô |
Đông Nam bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350031 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVNML4.105 |
Đá trắng Bắc Ái 4 |
Zea mays L. |
|
Viện Nghiên cứu ngô |
Đông Nam bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350032 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVNML4.106 |
Nếp trắng Tây Ninh |
Zea mays L. |
|
Viện Nghiên cứu ngô |
Đông Nam bộ |
1986 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350033 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVNML4.107 |
Đá trắng Yên Thuỷ |
Zea mays L. |
|
Viện Nghiên cứu ngô |
Tây Bắc bộ |
1986 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350034 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVNML4.108 |
Đá trắng Krông Pách |
Zea mays L. |
|
Viện Nghiên cứu ngô |
Tây Nguyên |
1987 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350035 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVNML4.109 |
V-X-2-1 (4 ) |
Zea mays L. |
|
Viện Nghiên cứu ngô |
|
1985 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350036 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVNML4.11 |
Ngô Hà Tuyên |
Zea mays L. |
|
Viện Nghiên cứu ngô |
Đông Bắc bộ |
1987 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350037 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVNML4.110 |
V-X-2-1 (9) |
Zea mays L. |
|
Viện Nghiên cứu ngô |
|
1985 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350038 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVNML4.111 |
Đá trắng Đác Min |
Zea mays L. |
|
Viện Nghiên cứu ngô |
Tây Nguyên |
1985 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350039 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVNML4.112 |
Đá trắng Krông Ana 1 |
Zea mays L. |
|
Viện Nghiên cứu ngô |
Tây Nguyên |
1985 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350040 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVNML4.113 |
Đá trắng Đắc Lắc 1 |
Zea mays L. |
|
Viện Nghiên cứu ngô |
Tây Nguyên |
1985 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350041 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVNML4.114 |
Đá trắng Đắc Lắc 2 |
Zea mays L. |
|
Viện Nghiên cứu ngô |
Tây Nguyên |
1985 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350042 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVNML4.115 |
Đá trắng Đắc Lắc 3 |
Zea mays L. |
|
Viện Nghiên cứu ngô |
Tây Nguyên |
1985 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
350043 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVNML4.116 |
Ngô điểm Đắc Lắc |
Zea mays L. |
|
Viện Nghiên cứu ngô |
Tây Nguyên |
1985 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |