KẾT QUẢ TÌM KIẾM (615)
Nhóm Tên cây trồng GBVN No Tên nguồn GEN Tên khoa học Dân tộc Cơ quan lưu trữ Nơi thu thập Năm Bản chất nguồn GEN Nguồn Ghi chú
350024 Hòa thảo Ngô GBVNML4.1 Cồn Hến Zea mays L. Viện Nghiên cứu ngô Bắc Trung bộ 1978 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350025 Hòa thảo Ngô GBVNML4.10 Vàng Cao Lộc Zea mays L. Viện Nghiên cứu ngô Đông Bắc bộ 1985 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350026 Hòa thảo Ngô GBVNML4.100 Trắng Ba Làng Zea mays L. Viện Nghiên cứu ngô Duyên hải Nam Trung bộ 1989 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350027 Hòa thảo Ngô GBVNML4.101 Đá trắng Chí Thảo Zea mays L. Viện Nghiên cứu ngô Đông Bắc bộ 1998 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350028 Hòa thảo Ngô GBVNML4.102 Đá trắng Quảng Hoà Zea mays L. Viện Nghiên cứu ngô Đông Bắc bộ 1990 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350029 Hòa thảo Ngô GBVNML4.103 Đá trắng Đạp Thanh 2 Zea mays L. Viện Nghiên cứu ngô Đông Bắc bộ 1998 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350030 Hòa thảo Ngô GBVNML4.104 Đá trắng Bắc Ái 3 Zea mays L. Viện Nghiên cứu ngô Đông Nam bộ 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350031 Hòa thảo Ngô GBVNML4.105 Đá trắng Bắc Ái 4 Zea mays L. Viện Nghiên cứu ngô Đông Nam bộ 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350032 Hòa thảo Ngô GBVNML4.106 Nếp trắng Tây Ninh Zea mays L. Viện Nghiên cứu ngô Đông Nam bộ 1986 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350033 Hòa thảo Ngô GBVNML4.107 Đá trắng Yên Thuỷ Zea mays L. Viện Nghiên cứu ngô Tây Bắc bộ 1986 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350034 Hòa thảo Ngô GBVNML4.108 Đá trắng Krông Pách Zea mays L. Viện Nghiên cứu ngô Tây Nguyên 1987 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350035 Hòa thảo Ngô GBVNML4.109 V-X-2-1 (4 ) Zea mays L. Viện Nghiên cứu ngô 1985 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350036 Hòa thảo Ngô GBVNML4.11 Ngô Hà Tuyên Zea mays L. Viện Nghiên cứu ngô Đông Bắc bộ 1987 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350037 Hòa thảo Ngô GBVNML4.110 V-X-2-1 (9) Zea mays L. Viện Nghiên cứu ngô 1985 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350038 Hòa thảo Ngô GBVNML4.111 Đá trắng Đác Min Zea mays L. Viện Nghiên cứu ngô Tây Nguyên 1985 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350039 Hòa thảo Ngô GBVNML4.112 Đá trắng Krông Ana 1 Zea mays L. Viện Nghiên cứu ngô Tây Nguyên 1985 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350040 Hòa thảo Ngô GBVNML4.113 Đá trắng Đắc Lắc 1 Zea mays L. Viện Nghiên cứu ngô Tây Nguyên 1985 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350041 Hòa thảo Ngô GBVNML4.114 Đá trắng Đắc Lắc 2 Zea mays L. Viện Nghiên cứu ngô Tây Nguyên 1985 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350042 Hòa thảo Ngô GBVNML4.115 Đá trắng Đắc Lắc 3 Zea mays L. Viện Nghiên cứu ngô Tây Nguyên 1985 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
350043 Hòa thảo Ngô GBVNML4.116 Ngô điểm Đắc Lắc Zea mays L. Viện Nghiên cứu ngô Tây Nguyên 1985 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016