408305 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVN023623 |
Cồn Hến |
Zea mays L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Vùng Bắc trung bộ |
|
Địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệpBảo tồn |
|
411951 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVN023624 |
Vàng Cao Lộc |
Zea mays L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Vùng Đông Bắc |
|
Địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệpBảo tồn |
|
411952 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVN023625 |
Trắng Ba Làng |
Zea mays L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Vùng Duyên hải Nam Trung bộ |
|
Địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệpBảo tồn |
|
411953 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVN023626 |
Đá trắng Chí Thảo |
Zea mays L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Vùng Đông Bắc |
|
Địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệpBảo tồn |
|
411954 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVN023627 |
Đá trắng Quảng Hoà |
Zea mays L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Vùng Đông Bắc |
|
Địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệpBảo tồn |
|
411955 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVN023628 |
Đá trắng Đạp Thanh 2 |
Zea mays L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Vùng Đông Bắc |
|
Địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệpBảo tồn |
|
411956 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVN023629 |
Đá trắng Bắc Ái 3 |
Zea mays L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Vùng Duyên hải Nam Trung bộ |
|
Địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệpBảo tồn |
|
411957 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVN023630 |
Đá trắng Bắc Ái 4 |
Zea mays L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Vùng Duyên hải Nam Trung bộ |
|
Địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệpBảo tồn |
|
411958 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVN023631 |
Đá trắng Tây Ninh |
Zea mays L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Vùng Đông Nam Bộ |
|
Địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệpBảo tồn |
|
411959 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVN023632 |
Đá trắng Yên Thuỷ |
Zea mays L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Vùng Tây Bắc |
|
Địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệpBảo tồn |
|
411960 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVN023633 |
Đá trắng Krông Pách |
Zea mays L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Vùng Tây Nguyên |
|
Địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệpBảo tồn |
|
411961 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVN023634 |
V-X-2-1 (4) |
Zea mays L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
Cải tiến |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệpBảo tồn |
|
411962 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVN023635 |
Ngô Hà Tuyên |
Zea mays L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Vùng Đông Bắc |
|
Địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệpBảo tồn |
|
411963 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVN023636 |
V-X-2-1 (9) |
Zea mays L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
Cải tiến |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệpBảo tồn |
|
411964 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVN023637 |
Đá trắng Đác Min |
Zea mays L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Vùng Tây Nguyên |
|
Địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệpBảo tồn |
|
411965 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVN023638 |
Đá trắng Krông Ana 1 |
Zea mays L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Vùng Tây Nguyên |
|
Địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệpBảo tồn |
|
411966 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVN023639 |
Đá trắng Đắc Lắc 1 |
Zea mays L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Vùng Tây Nguyên |
|
Địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệpBảo tồn |
|
411967 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVN023640 |
Đá trắng Đắc Lắc 2 |
Zea mays L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Vùng Tây Nguyên |
|
Địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệpBảo tồn |
|
411968 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVN023641 |
Đá trắng Đắc Lắc 3 |
Zea mays L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Vùng Tây Nguyên |
|
Địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệpBảo tồn |
|
411969 |
Hòa thảo |
Ngô |
GBVN023642 |
Ngô điểm Đắc Lắc |
Zea mays L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Vùng Tây Nguyên |
|
Địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệpBảo tồn |
|