349889 |
Hoa cây cảnh |
Hoa đồng tiền |
GBVNML7.185 |
Đồng tiền VO 12-0 |
Gerbera sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349890 |
Hoa cây cảnh |
Hoa đồng tiền |
GBVNML7.186 |
Đồng tiền ST 12-0 |
Gerbera sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349891 |
Hoa cây cảnh |
Hoa đồng tiền |
GBVNML7.187 |
Đồng tiền ST 13-3 |
Gerbera sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349892 |
Hoa cây cảnh |
Hoa đồng tiền |
GBVNML7.188 |
Đồng tiền VO 14-0 |
Gerbera sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349893 |
Hoa cây cảnh |
Hoa đồng tiền |
GBVNML7.189 |
Kép màu vàng chanh, nhị nâu |
Gerbera sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349894 |
Hoa cây cảnh |
Hoa đồng tiền |
GBVNML7.190 |
Kép màu da cam nhị nâu |
Gerbera sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349895 |
Hoa cây cảnh |
Hoa đồng tiền |
GBVNML7.191 |
Kép màu lòng tôm, nhị nâu |
Gerbera sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349896 |
Hoa cây cảnh |
Hoa đồng tiền |
GBVNML7.192 |
Đơn, màu trắng kem, nhị nâu |
Gerbera sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349897 |
Hoa cây cảnh |
Hoa đồng tiền |
GBVNML7.220 |
DTK-DN-NN |
Gerbera sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349898 |
Hoa cây cảnh |
Hoa đồng tiền |
GBVNML7.221 |
DTK-VC-NX |
Gerbera sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349899 |
Hoa cây cảnh |
Hoa đồng tiền |
GBVNML7.222 |
DTK-TH-NN |
Gerbera sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349900 |
Hoa cây cảnh |
Hoa đồng tiền |
GBVNML7.223 |
DTK-HP-NN |
Gerbera sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349901 |
Hoa cây cảnh |
Hoa đồng tiền |
GBVNML7.224 |
DTK-DT-NN |
Gerbera sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349902 |
Hoa cây cảnh |
Hoa đồng tiền |
GBVNML7.225 |
DTK-MT-NN |
Gerbera sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349903 |
Hoa cây cảnh |
Hoa đồng tiền |
GBVNML7.226 |
DTK-LT-NN |
Gerbera sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349904 |
Hoa cây cảnh |
Hoa đồng tiền |
GBVNML7.227 |
DTD-TK-NN |
Gerbera sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349905 |
Hoa cây cảnh |
Hoa đồng tiền |
GBVNML7.193 |
DTK-DN-NN |
Gerbera jamesonii Bolus ex Hook.f. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |