349926 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cúc |
GBVNML7.115 |
CN01 |
Chrysanthemum sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349927 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cúc |
GBVNML7.116 |
CN93 |
Chrysanthemum sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349928 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cúc |
GBVNML7.117 |
CN98 |
Chrysanthemum sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349929 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cúc |
GBVNML7.118 |
CN97 |
Chrysanthemum sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349930 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cúc |
GBVNML7.119 |
Tiger rog |
Chrysanthemum sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349931 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cúc |
GBVNML7.128 |
CN43a |
Chrysanthemum sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349932 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cúc |
GBVNML7.129 |
CN43b |
Chrysanthemum sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349933 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cúc |
GBVNML7.130 |
CN41 |
Chrysanthemum sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349934 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cúc |
GBVNML7.132 |
Mâm xôi |
Chrysanthemum sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349935 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cúc |
GBVNML7.138 |
CN 03 |
Chrysanthemum sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349936 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cúc |
GBVNML7.139 |
CN 0 |
Chrysanthemum sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349937 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cúc |
GBVNML7.146 |
Cánh sen tím |
Chrysanthemum sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349940 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cúc |
GBVNML7.120 |
Reddy |
Chrysanthemum morifolium Ramat. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349941 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cúc |
GBVNML7.121 |
Klondike |
Chrysanthemum morifolium Ramat. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349942 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cúc |
GBVNML7.122 |
Balloon New |
Chrysanthemum morifolium Ramat. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349943 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cúc |
GBVNML7.123 |
Grand Pink |
Chrysanthemum morifolium Ramat. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349944 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cúc |
GBVNML7.124 |
Scare ley |
Chrysanthemum morifolium Ramat. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349945 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cúc |
GBVNML7.125 |
Snowdon white |
Chrysanthemum morifolium Ramat. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349946 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cúc |
GBVNML7.126 |
Vàng phalê |
Chrysanthemum morifolium Ramat. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349947 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cúc |
GBVNML7.127 |
Sheena White |
Chrysanthemum morifolium Ramat. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |