349906 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cẩm chướng |
GBVNML7.194 |
Xanh |
Dianthus chinensis L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349907 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cẩm chướng |
GBVNML7.195 |
Vàng viền đỏ |
Dianthus chinensis L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349908 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cẩm chướng |
GBVNML7.196 |
Đỏ sẫm |
Dianthus chinensis L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349909 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cẩm chướng |
GBVNML7.197 |
Trắng |
Dianthus chinensis L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349910 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cẩm chướng |
GBVNML7.198 |
Tím nhạt |
Dianthus chinensis L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349911 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cẩm chướng |
GBVNML7.199 |
Vàng tươi cánh bằng |
Dianthus chinensis L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349912 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cẩm chướng |
GBVNML7.200 |
Phấn hồng cánh bằng |
Dianthus chinensis L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349913 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cẩm chướng |
GBVNML7.228 |
Đỏ răng cưa |
Dianthus chinensis L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349914 |
Hoa cây cảnh |
Hoa cẩm chướng |
GBVNML7.229 |
Hồng cánh bằng |
Dianthus chinensis L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |