349794 |
Hoa cây cảnh |
Hoa lan |
GBVNML7.63 |
Van đa thơm |
Vanda pumila |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
Đông Nam bộ |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349795 |
Hoa cây cảnh |
Hoa lan |
GBVNML7.64 |
Van đa Bắc |
Vanda concolor |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
Đồng bằng sông Hồng |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349813 |
Hoa cây cảnh |
Hoa lan |
GBVNML7.46 |
Ngọc điểm đuôi cáo |
Rhynchostylis retusa Blume |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
Đông Bắc bộ |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349814 |
Hoa cây cảnh |
Hoa lan |
GBVNML7.47 |
Ngọc điểm đai trâu |
Rhynchostylis gigantea |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
Đông Bắc bộ |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349815 |
Hoa cây cảnh |
Hoa lan |
GBVNML7.45 |
Ngọc điểm Hải âu tím |
Rhynchostylis coelestis |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
Đông Bắc bộ |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349816 |
Hoa cây cảnh |
Hoa lan |
GBVNML7.59 |
Tục đoạn đuôi phượng |
Pholidota imbricata |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349817 |
Hoa cây cảnh |
Hoa lan |
GBVNML7.58 |
Tục đoạn quế |
Pholidota guibertiae |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349818 |
Hoa cây cảnh |
Hoa lan |
GBVNML7.60 |
Tục đoạn đốt |
Pholidota articulata |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349819 |
Hoa cây cảnh |
Hoa lan |
GBVNML7.24 |
Hồ điệp da báo đỏ |
Phalaenopsis sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
Tây Nguyên |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349820 |
Hoa cây cảnh |
Hoa lan |
GBVNML7.25 |
Hồ điệp da báo xanh |
Phalaenopsis sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
Tây Nguyên |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349821 |
Hoa cây cảnh |
Hoa lan |
GBVNML7.21 |
Hồ điệp mường |
Phalaenopsis petelotii Mansf. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
Tây Bắc bộ |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349822 |
Hoa cây cảnh |
Hoa lan |
GBVNML7.19 |
Hài lông hoa đỏ |
Phalaenopsis mannii Rchb.f. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
Đông Bắc bộ |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349823 |
Hoa cây cảnh |
Hoa lan |
GBVNML7.23 |
Hồ điệp cúc phương |
Phalaenopsis lobbii (Rchb.f.) H.R. Sweet |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
Đồng bằng sông Hồng |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349824 |
Hoa cây cảnh |
Hoa lan |
GBVNML7.22 |
Hồ điệp trung |
Phalaenopsis gibbosa H.R.Sweet |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
Tây Nguyên |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349825 |
Hoa cây cảnh |
Hoa lan |
GBVNML7.20 |
Hồ điệp trắng |
Phalaenopsis amabilis (L.) Blume |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
Tây Nguyên |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349826 |
Hoa cây cảnh |
Hoa lan |
GBVNML7.8 |
Hạc đính nâu |
Phaius tankarvilleae (Banks ex L'Her.) Blume |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
Đồng bằng sông Hồng |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349827 |
Hoa cây cảnh |
Hoa lan |
GBVNML7.6 |
Hạc đính hồng Hồng hạc |
Phaius nishmensis |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
Đồng bằng sông Hồng |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349828 |
Hoa cây cảnh |
Hoa lan |
GBVNML7.7 |
Hạc đính vàng |
Phaius flavus (Bl.) Lindl |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
Đồng bằng sông Hồng |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349829 |
Hoa cây cảnh |
Hoa lan |
GBVNML7.9 |
Hài vệ nữ |
Paphiopedilum sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
Đồng bằng sông Hồng |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349830 |
Hoa cây cảnh |
Hoa lan |
GBVNML7.17 |
Hài râu |
Paphiopedilum parishii (Rchb.f.) Stein |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
Đông Bắc bộ |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |