Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
349884 | Hoa cây cảnh | Hoa lay ơn | GBVNML7.157 | Đỏ đô tươi | Gladiolus sp. | Viện Di truyền nông nghiệp | Đồng bằng sông Hồng | 2005 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | ||
349885 | Hoa cây cảnh | Hoa lay ơn | GBVNML7.159 | DL1 vàng | Gladiolus sp. | Viện Di truyền nông nghiệp | Đồng bằng sông Hồng | 2005 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | ||
349886 | Hoa cây cảnh | Hoa lay ơn | GBVNML7.160 | DL2 trắng | Gladiolus sp. | Viện Di truyền nông nghiệp | Đồng bằng sông Hồng | 2005 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | ||
349887 | Hoa cây cảnh | Hoa lay ơn | GBVNML7.156 | Hồng nhạt | Gladiolus communis L. | Viện Di truyền nông nghiệp | Đồng bằng sông Hồng | 2005 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | ||
349888 | Hoa cây cảnh | Hoa lay ơn | GBVNML7.158 | Hồng nhạt | Gladiolus communis L. | Viện Di truyền nông nghiệp | Đồng bằng sông Hồng | 2005 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 |