349847 |
Hoa cây cảnh |
Hoa ly |
GBVNML7.100 |
Hồng hột |
Lilium sp. L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349848 |
Hoa cây cảnh |
Hoa ly |
GBVNML7.101 |
Vàng hột |
Lilium sp. L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349849 |
Hoa cây cảnh |
Hoa ly |
GBVNML7.102 |
Vàng |
Lilium sp. L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349850 |
Hoa cây cảnh |
Hoa ly |
GBVNML7.103 |
Hồng |
Lilium sp. L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349851 |
Hoa cây cảnh |
Hoa ly |
GBVNML7.104 |
Hồng |
Lilium sp. L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349852 |
Hoa cây cảnh |
Hoa ly |
GBVNML7.105 |
Hồng |
Lilium sp. L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349853 |
Hoa cây cảnh |
Hoa ly |
GBVNML7.106 |
Hồng |
Lilium sp. L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349854 |
Hoa cây cảnh |
Hoa ly |
GBVNML7.107 |
Trắng hồng |
Lilium sp. L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349855 |
Hoa cây cảnh |
Hoa ly |
GBVNML7.108 |
Vàng chanh |
Lilium sp. L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349856 |
Hoa cây cảnh |
Hoa ly |
GBVNML7.109 |
Vàng cam |
Lilium sp. L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349857 |
Hoa cây cảnh |
Hoa ly |
GBVNML7.110 |
Vàng cam |
Lilium sp. L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349858 |
Hoa cây cảnh |
Hoa ly |
GBVNML7.111 |
Hồng hột |
Lilium sp. L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349859 |
Hoa cây cảnh |
Hoa ly |
GBVNML7.112 |
Hồng hột |
Lilium sp. L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349860 |
Hoa cây cảnh |
Hoa ly |
GBVNML7.113 |
Hồng hột |
Lilium sp. L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349861 |
Hoa cây cảnh |
Hoa ly |
GBVNML7.114 |
Hồng hột |
Lilium sp. L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349862 |
Hoa cây cảnh |
Hoa ly |
GBVNML7.78 |
Hồng hột |
Lilium sp. L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349863 |
Hoa cây cảnh |
Hoa ly |
GBVNML7.79 |
Hồng đậm |
Lilium sp. L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349864 |
Hoa cây cảnh |
Hoa ly |
GBVNML7.80 |
Đỏ hàn quốc |
Lilium sp. L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349865 |
Hoa cây cảnh |
Hoa ly |
GBVNML7.81 |
Hồng hột |
Lilium sp. L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
349866 |
Hoa cây cảnh |
Hoa ly |
GBVNML7.82 |
Tím hột dài |
Lilium sp. L. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |