| 349796 |
Hoa cây cảnh |
Hoa thảm |
GBVNML7.202 |
Tô Liên |
Toronia fourierii |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 349797 |
Hoa cây cảnh |
Hoa thảm |
GBVNML7.206 |
Hoa sô đỏ |
Salvia sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 349843 |
Hoa cây cảnh |
Hoa thảm |
GBVNML7.203 |
Cúc Hoàng đế |
Melampodium leucanthum Torr.& A.Gray |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 349938 |
Hoa cây cảnh |
Hoa thảm |
GBVNML7.204 |
Hoa trồng thảm |
Chrysanthemum sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 349939 |
Hoa cây cảnh |
Hoa thảm |
GBVNML7.205 |
Hoa trồng thảm |
Chrysanthemum sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 349984 |
Hoa cây cảnh |
Hoa thảm |
GBVNML7.201 |
Hoa trồng thảm |
Catharanthus sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 349985 |
Hoa cây cảnh |
Hoa thảm |
GBVNML7.230 |
Dừa cạn đỏ |
Catharanthus sp. |
|
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |