351375 |
Lúa |
Lúa |
GBVN001396 |
Nếp củi cộc |
Oryza sativa L. |
Mường |
Trung tâm tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1991 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Sinh trưởng trong điều kiện nắng nhiều. Cập nhật năm 2015. Có dữ liệu chi tiết. |
351376 |
Lúa |
Lúa |
GBVN001397 |
Nếp trứng nhái |
Oryza sativa L. |
Mường |
Trung tâm tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1991 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Không đổ, không thấy sâu bệnh. Cập nhật năm 2015. Có dữ liệu chi tiết. |
351377 |
Lúa |
Lúa |
GBVN002299 |
Lúa nàng nhen thơm |
Oryza sativa L. |
Khmer |
Trung tâm tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1994 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2015. Có dữ liệu chi tiết. |
351378 |
Lúa |
Lúa |
GBVN002301 |
Kung nel |
Oryza sativa L. |
Khmer |
Trung tâm tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1994 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2015. Có dữ liệu chi tiết. |
351379 |
Lúa |
Lúa |
GBVN002303 |
So smal |
Oryza sativa L. |
Khmer |
Trung tâm tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1994 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2015. Có dữ liệu chi tiết. |
351380 |
Lúa |
Lúa |
GBVN002306 |
Nàng côi |
Oryza sativa L. |
Khmer |
Trung tâm tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1994 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Từ năm 1999 thuộc huyện Kiên Lương. Cập nhật năm 2015. Có dữ liệu chi tiết. |
351381 |
Lúa |
Lúa |
GBVN002309 |
Nàng mơ |
Oryza sativa L. |
Khmer |
Trung tâm tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1994 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2015. Có dữ liệu chi tiết. |
351382 |
Lúa |
Lúa |
GBVN002311 |
Nàng con |
Oryza sativa L. |
Khmer |
Trung tâm tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1994 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2015. Có dữ liệu chi tiết. |
351383 |
Lúa |
Lúa |
GBVN002313 |
Lúa hòn côi |
Oryza sativa L. |
Khmer |
Trung tâm tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1994 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2015. Có dữ liệu chi tiết. |
351384 |
Lúa |
Lúa |
GBVN004170 |
Bèo thòm văng |
Oryza sativa L. |
Dao |
Trung tâm tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1995 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cây cao 120-130 cm. Gieo, cấy, trồng ở ruộng thung lũng. Năng suất cao. Cập nhật năm 2015. Có dữ liệu chi tiết. |
351385 |
Lúa |
Lúa |
GBVN004172 |
Bèo trí |
Oryza sativa L. |
Dao |
Trung tâm tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1995 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cây cao 120-130 cm. Năng suất cao. Cập nhật năm 2015. Có dữ liệu chi tiết. |
351386 |
Lúa |
Lúa |
GBVN004174 |
Bèo tản |
Oryza sativa L. |
Dao |
Trung tâm tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1995 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cây cao 120-130 cm. Cập nhật năm 2015. Có dữ liệu chi tiết. |
351387 |
Lúa |
Lúa |
GBVN004175 |
Bèo tản |
Oryza sativa L. |
Dao |
Trung tâm tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1995 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cây cao 120-130 cm. Cập nhật năm 2015. Có dữ liệu chi tiết. |
351388 |
Lúa |
Lúa |
GBVN004178 |
Bèo thay cỏng |
Oryza sativa L. |
Dao |
Trung tâm tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1995 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cây cao 120-130 cm. Năng suất cao. Cập nhật năm 2015. Có dữ liệu chi tiết. |
351389 |
Lúa |
Lúa |
GBVN004179 |
Nếp cái trắng |
Oryza sativa L. |
Dao |
Trung tâm tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1995 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cây cao 120 cm, trồng tại ruộng nước trong thung lũng. Năng suất cao, 4 tạ/ ha. Cập nhật năm 2015. Có dữ liệu chi tiết. |
351390 |
Lúa |
Lúa |
GBVN004194 |
Khẩu còi |
Oryza sativa L. |
Dao |
Trung tâm tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1995 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cao cây 120-130 cm. Năng suất 3,5 tấn/ha. Cứng cây. Cập nhật năm 2015. Có dữ liệu chi tiết. |
351391 |
Lúa |
Lúa |
GBVN004196 |
Khẩu lài |
Oryza sativa L. |
Dao |
Trung tâm tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1995 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cao cây 120-130 cm. Cập nhật năm 2015. Có dữ liệu chi tiết. |
351392 |
Lúa |
Lúa |
GBVN004199 |
Nếp cẩm có râu |
Oryza sativa L. |
Dao |
Trung tâm tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1995 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Làm rượu. Cập nhật năm 2015. Có dữ liệu chi tiết. |
351393 |
Lúa |
Lúa |
GBVN004200 |
Khẩu nua nương |
Oryza sativa L. |
Tày |
Trung tâm tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1995 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cây cao 120-130 cm. Cơm thơm, dẻo. Cập nhật năm 2015. Có dữ liệu chi tiết. |
351394 |
Lúa |
Lúa |
GBVN004620 |
Lúa đen |
Oryza sativa L. |
Mường |
Trung tâm tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1995 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cây cao 1,2 m. Vỏ lụa tím đen, vỏ trấu đen. Dùng để nấu rượu cần. Gạo dẻo, thơm, chống chịu sâu bệnh. Cập nhật năm 2015. Có dữ liệu chi tiết. |