KẾT QUẢ TÌM KIẾM (3)
Nhóm Tên cây trồng GBVN No Tên nguồn GEN Tên khoa học Dân tộc Cơ quan lưu trữ Nơi thu thập Năm Bản chất nguồn GEN Nguồn Ghi chú
360399 Nấm Nấm trân châu GBVNML20.97 Nấm trân châu Pholiota sp. Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360400 Nấm Nấm trân châu GBVNML20.98 Nấm trân châu chịu nhiệt Pholiota sp. Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360401 Nấm Nấm trân châu GBVNML20.96 Nấm trân châu chịu lạnh Pholiota nameko Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016