Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
360398 | Nấm | Nấm chân dài | GBVNML20.95 | Nấm Chân dài | Stropharia rugosa | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | ||||
360484 | Nấm | Nấm chân dài | GBVNML20.104 | Nấm Chân dài | Clitocybe maxima | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 |