Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
360482 | Nấm | Nấm gió | GBVNML20.100 | Nấm gió | Coprinus sp. | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | ||||
360483 | Nấm | Nấm gió | GBVNML20.99 | Nấm gió nhỏ | Coprinus comatus | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 |